![]() Ats Purje 4 | |
![]() (Pen) Denys Dedechko 8 | |
![]() Ats Purje 27 | |
![]() Cem Felek (Thay: Oleg Gonsevich) 33 | |
![]() Jevgeni Demidov 43 | |
![]() Tristan Teevaeli 52 | |
![]() Gleb Pevtsov (Thay: Jevgeni Demidov) 60 | |
![]() Ats Purje 64 | |
![]() Hannes Anier (Thay: Foday Trawally) 65 | |
![]() Aleksandr Kulinits (Thay: Roman Nesterovski) 71 | |
![]() Eduard Golovljov (Thay: Volodymyr Priyomov) 71 | |
![]() Hannes Anier 74 | |
![]() Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov) 79 | |
![]() Hugo Palutaja (Thay: Ioan Yakovlev) 90 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Narva Trans
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại