Thứ Năm, 03/04/2025
Akram Afif (Kiến tạo: Almoez Ali)
17
Manuchekhr Safarov
35
Ahmed Fathi
45+1'
Shahrom Samiev (Thay: Rustam Soirov)
46
Ahmed Al-Ganehi (Thay: Ismaeel Mohammad)
46
Ahmed Al Ganehi (Thay: Ismael Mohammad)
46
Hassan Al Haidos (Thay: Mostafa Meshaal)
59
Mohammed Waad
60
Boualem Khoukhi (Thay: Ahmed Fathi)
65
Amadoni Kamolov
79
Amadoni Kamolov
79
Vahdat Hanonov
81
Amadoni Kamolov
81
Shervoni Mabatshoev (Thay: Parvizdzhon Umarbaev)
82
Tabrezi Islomov (Thay: Akhtam Nazarov)
82
Pedro Miguel (Thay: Jassem Abulsallam)
87
Nuriddin Khamrokulov
90
Nuriddin Khamrokulov (Thay: Alisher Dzhalilov)
90
Alidzhoni Ayni (Thay: Alisher Shukurov)
90
Alidzhoni Ayni
90+10'
Pedro Miguel
90+11'

Video tổng hợp

video

Thống kê trận đấu Tajikistan vs Qatar

số liệu thống kê
Tajikistan
Tajikistan
Qatar
Qatar
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tajikistan vs Qatar

Tất cả (172)
90+13'

Tajikistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+12'

Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+12'

Tajikistan được hưởng quả phát bóng lên.

90+12'

Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+11' Pedro Miguel (Qatar) nhận thẻ vàng

Pedro Miguel (Qatar) nhận thẻ vàng

90+10' Alijoni Burizod của Tajikistan đã được đặt chỗ ở Al Khor.

Alijoni Burizod của Tajikistan đã được đặt chỗ ở Al Khor.

90+10'

Qatar đá phạt.

90+9'

Quả phát bóng lên cho Qatar trên sân Al Bayt.

90+9'

Hiroyuki Kimura ra hiệu có một quả ném biên cho Tajikistan ở gần khu vực khung thành của Qatar.

90+8'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Qatar.

90+8'

Tajikistan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+7'

Akram Afif (Qatar) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.

90+6'

Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+6'

Ném biên cho Tajikistan bên phần sân nhà.

90+5'

Qatar được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Hiroyuki Kimura trao cho Tajikistan quả phát bóng lên.

90+3'

Bóng an toàn khi Tajikistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+2'

Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+1'

Nuriddin Khamrokulov vào sân thay cho Alisher Dzhalilov của Tajikistan.

90+1'

Tajikistan thay người thứ 4, Alijoni Burizod vào thay Alisher Shukurov.

90+1'

Qatar lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.

Đội hình xuất phát Tajikistan vs Qatar

Tajikistan (4-4-2): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Amadoni Kamolov (13), Parvizdzhon Umarbaev (7), Alisher Shukurov (14), Ekhson Pandzhshanbe (17), Rustam Soirov (9), Alisher Dzhalilov (10)

Qatar (4-3-3): Meshaal Barsham (22), Bassam Hisham Al Rawi (15), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (12), Mohammed Waad (4), Mostafa Tarek (23), Ahmed Fathi (20), Jassem Gaber (24), Ismaeel Mohammad (17), Almoez Ali (19), Akram Afif (11)

Tajikistan
Tajikistan
4-4-2
1
Rustam Yatimov
5
Manuchekhr Safarov
6
Vahdat Hanonov
2
Zoir Dzhuraboev
19
Akhtam Nazarov
13
Amadoni Kamolov
7
Parvizdzhon Umarbaev
14
Alisher Shukurov
17
Ekhson Pandzhshanbe
9
Rustam Soirov
10
Alisher Dzhalilov
11
Akram Afif
19
Almoez Ali
17
Ismaeel Mohammad
24
Jassem Gaber
20
Ahmed Fathi
23
Mostafa Tarek
4
Mohammed Waad
12
Lucas Mendes
5
Tarek Salman
15
Bassam Hisham Al Rawi
22
Meshaal Barsham
Qatar
Qatar
4-3-3
Thay người
46’
Rustam Soirov
Shahrom Samiev
46’
Ismael Mohammad
Ahmed Al-Ganehi
82’
Akhtam Nazarov
Tabrez Islomov
59’
Mostafa Meshaal
Hasan Al Haydos
82’
Parvizdzhon Umarbaev
Shervoni Mabatshoev
65’
Ahmed Fathi
Boualem Khoukhi
90’
Alisher Shukurov
Alijoni Ayni
87’
Jassem Abulsallam
Pedro Miguel
90’
Alisher Dzhalilov
Nuriddin Khamrokulov
Cầu thủ dự bị
Dalerjon Barotov
Saad Al Sheeb
Daler Imomnazarov
Salah Zakaria
Shahrom Samiev
Almahdi Ali
Alijoni Ayni
Abdel Aziz Hatem
Ruslan Khailoev
Ahmed Alaaeldin
Tabrez Islomov
Ali Asad
Shervoni Mabatshoev
Hasan Al Haydos
Sodikjon Kurbonov
Boualem Khoukhi
Mukhammadzhon Rakhimov
Sultan Al-Brake
Kholmurod Nazarov
Pedro Miguel
Nuriddin Khamrokulov
Ahmed Al-Ganehi
Mukhriddin Khasanov
Khaled Mohammed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
17/01 - 2024

Thành tích gần đây Tajikistan

Asian cup
25/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
19/11 - 2024
13/11 - 2024
Kings Cup
14/10 - 2024
11/10 - 2024
Giao hữu
08/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Qatar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Asian cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhilippinesPhilippines110033
2TajikistanTajikistan110013
3Timor-LesteTimor-Leste1001-10T B
4MaldivesMaldives1001-30
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LebanonLebanon110053
2BhutanBhutan101001
3YemenYemen101001
4BruneiBrunei1001-50T T
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BangladeshBangladesh101001
2Hong KongHong Kong101001
3Ấn ĐộẤn Độ101001
4SingaporeSingapore101001
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TurkmenistanTurkmenistan110013
2ThailandThailand110013
3Chinese TaipeiChinese Taipei1001-10
4Sri LankaSri Lanka1001-10H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SyriaSyria110023
2MyanmarMyanmar110013
3AfghanistanAfghanistan1001-10
4PakistanPakistan1001-20
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Việt NamViệt Nam110053
2MalaysiaMalaysia110023
3NepalNepal1001-20
4LaosLaos1001-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Asian Cup 2019

Xem thêm
top-arrow
X