Koo Hyun-bin (Hàn Quốc) ghi bàn!
![]() Zarif Zarifzoda 37 | |
![]() Park Seo-Joon 39 | |
![]() Bakhodur Nazarzoda 39 | |
![]() Mekhrozhiddin Rozikov 39 | |
![]() Jeong Hyeon-Ung (Thay: Jih-yuk Kim) 46 | |
![]() Jang Woo-sik (Thay: Park Seo-Joon) 66 | |
![]() Kim Ji-sung (Thay: Park Byung-chan) 66 | |
![]() Jeong Hyeon-Ung (Kiến tạo: Kim Ji-sung) 67 | |
![]() Parviz Bobonazarov (Thay: Bakhodur Nazarzoda) 69 | |
![]() (VAR check) 75 | |
![]() Ryu Hye-sung (Thay: Lim Ye-chan) 78 | |
![]() Abdullo Ibragimzoda (Thay: Ramazon Bakhtaliev) 80 | |
![]() Mukhammad Nazriev (Kiến tạo: Mekhrubon Odilzoda) 83 | |
![]() Abdullo Ibragimzoda (Kiến tạo: Mukhammad Nazriev) 85 | |
![]() Yoon-woo So (Thay: Kim Do-yeon) 88 | |
![]() Furkon Rakhimzoda (Thay: Mekhrubon Odilzoda) 89 | |
![]() (Pen) Kim Ji-sung 90+9' | |
![]() (Pen) Kim Ye-geon | |
![]() (Pen) Zarif Zarifzoda | |
![]() (Pen) Kim Ji-sung | |
![]() (Pen) Furkon Rakhimzoda | |
![]() (Pen) Kim Eun-seong | |
![]() (Pen) Akhmadzhon Shoev | |
![]() (Pen) Yoon-woo So | |
![]() (Pen) Nazrullo Ashuralizoda | |
![]() (Pen) Koo Hyun-bin |
Thống kê trận đấu Tajikistan U17 vs South Korea U17


Diễn biến Tajikistan U17 vs South Korea U17


Nazrullo Ashuralizoda (Tajikistan) thực hiện thành công cú sút phạt đền!

Yoon-woo So (Hàn Quốc) ghi bàn từ chấm phạt đền.

Akhmadzhon Shoev (Tajikistan) thành công từ chấm phạt đền.

Kim Eun-seong (Hàn Quốc) thực hiện thành công cú sút phạt đền!

Furkon Rakhimzoda (Tajikistan) đã bỏ lỡ cú sút phạt đền!

Kim Ji-sung (Hàn Quốc) ghi bàn từ chấm phạt đền.

Zarif Zarifzoda (Tajikistan) thành công từ chấm phạt đền.

Kim Ye-geon (Hàn Quốc) ghi bàn!
Furkon Rakhimzoda có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Tajikistan.
Fangyu Dong chỉ định một quả đá phạt cho Tajikistan.
Fangyu Dong chỉ định một quả ném biên cho Tajikistan ở phần sân Hàn Quốc.

VÀ A A A O O O! Đội khách đã san bằng tỷ số nhờ quả phạt đền của Kim Ji-sung.
Bóng an toàn khi Hàn Quốc được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Hàn Quốc.
Hàn Quốc tấn công và Kim Ji-sung có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Fangyu Dong trao cho đội khách một quả ném biên.
Tajikistan sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Hàn Quốc.
Ném biên cho Tajikistan.
Tajikistan được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Hàn Quốc trong phần sân của Tajikistan.
Đội hình xuất phát Tajikistan U17 vs South Korea U17
Tajikistan U17: Abubakr Rakhmonkulov (23), Abdusamad Melikmurodov (2), Mekhrozhiddin Rozikov (4), Mustafo Khasanbekov (5), Akhmadzhon Shoev (8), Zarif Zarifzoda (11), Ramazon Bakhtaliev (10), Bakhodur Nazarzoda (6), Mekhrubon Odilzoda (21), Mukhammad Nazriev (7), Nazrullo Ashuralizoda (17)
South Korea U17: Park Do-hun (1), Kim Do-yeon (3), Koo Hyun-bin (20), Jung Hui-seop (15), Jih-yuk Kim (14), Jin Geon-young (23), Park Byung-chan (8), Kim Ye-geon (10), Lim Ye-chan (13), Park Seo-Joon (18), Kim Eun-seong (19)
Thay người | |||
69’ | Bakhodur Nazarzoda Parviz Bobonazarov | 46’ | Jih-yuk Kim Jeong Hyeon-Ung |
80’ | Ramazon Bakhtaliev Abdullo Ibragimzoda | 66’ | Park Byung-chan Kim Ji-sung |
89’ | Mekhrubon Odilzoda Furkon Rakhimzoda | 66’ | Park Seo-Joon Jang Woo-sik |
78’ | Lim Ye-chan Ryu Hye-sung | ||
88’ | Kim Do-yeon Yoon-woo So |
Cầu thủ dự bị | |||
Mukhammadrakhim Rakhmonov | Cha-nil Kim | ||
Sadriddin Sattorov | Yoon-woo So | ||
Abdullo Ibragimzoda | Su-yoon Lee | ||
Shukhrat Nurmatov | Kim Ji-sung | ||
Parviz Bobonazarov | Jung Hee-jung | ||
Muboriz Miskinshoev | Jang Woo-sik | ||
Abdukayum Fuzaylov | Heo Jae-won | ||
Anushervon Kurbonzoda | Oh Haram | ||
Umed Jafoev | Jeong Hyeon-Ung | ||
Furkon Rakhimzoda | Choi Ju-ho | ||
Khaydarsho Khudoydodov | Ryu Hye-sung | ||
David Maksudov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tajikistan U17
Thành tích gần đây South Korea U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại