Tajikistan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Zarif Zarifzoda 3 | |
![]() Mohammed Al-Mashaikhi 11 | |
![]() Mohammed Al-Mashaikhi 40 | |
![]() Nazrullo Ashuralizoda 49 | |
![]() David Maksudov (Thay: Bakhodur Nazarzoda) 66 | |
![]() Al-Walid Al-Abdulsalam (Thay: Abdulaziz Al-Balushi) 67 | |
![]() Al-Walid Al-Rusheidi (Thay: Ahmed Al-Omrani) 75 | |
![]() Al-Yazzan Al-Balushi (Thay: Osama Al-Mamari) 75 | |
![]() Firas Al-Saadi (Thay: Al-Mashaikhi Jumeya Al-Mashaikhi) 82 | |
![]() Abdullah Al-Saadi (Thay: Al-Hassan Al-Qassmi) 82 | |
![]() Abdullo Ibragimzoda (Thay: Zarif Zarifzoda) 84 | |
![]() Ramazon Bakhtaliev 86 | |
![]() Abdullah Al-Saadi 87 | |
![]() Parviz Bobonazarov (Thay: Ramazon Bakhtaliev) 87 |
Thống kê trận đấu Tajikistan U17 vs Oman U17


Diễn biến Tajikistan U17 vs Oman U17
Somsing Torphong ra hiệu cho một quả ném biên của Tajikistan trong phần sân của Oman.
Phát bóng lên cho Tajikistan tại King Abdullah Sports City.
Al-Walid Al-Abdulsalam (Oman) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Ném biên cho Oman tại King Abdullah Sports City.
Tajikistan được hưởng một quả phạt góc do Somsing Torphong trao.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Oman.
Somsing Torphong ra hiệu cho một quả đá phạt cho Oman.
Liệu Oman có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Tajikistan không?
Somsing Torphong trao cho Tajikistan một quả phát bóng lên.
Oman thực hiện quả ném biên trong phần sân của Tajikistan.
Ném biên cho Oman.
Bóng an toàn khi Tajikistan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Tajikistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Oman không?
Bóng an toàn khi Tajikistan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Oman cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Tajikistan.
Ném biên cho Oman.
Ramazon Bakhtaliev, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Parviz Bobonazarov là người thay thế cho Tajikistan.

Abdullah Al-Saadi (Oman) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Somsing Torphong ra hiệu cho một quả ném biên của Tajikistan trong phần sân của Oman.
Tajikistan thực hiện quả ném biên trong phần sân của Oman.
Đội hình xuất phát Tajikistan U17 vs Oman U17
Tajikistan U17: Abubakr Rakhmonkulov (23), Abdusamad Melikmurodov (2), Mekhrozhiddin Rozikov (4), Mustafo Khasanbekov (5), Akhmadzhon Shoev (8), Zarif Zarifzoda (11), Ramazon Bakhtaliev (10), Bakhodur Nazarzoda (6), Mekhrubon Odilzoda (21), Mukhammad Nazriev (7), Nazrullo Ashuralizoda (17)
Oman U17: Yazzan Al-Khaldi (12), Al-Hassan Al-Qassmi (4), Al-Mashaikhi Jumeya Al-Mashaikhi (5), Ibrahim Al-Tamini (14), Mohammed Al-Mashaikhi (6), Abdulaziz Al-Balushi (21), Sulaiman Al-Kharousi (22), Al-Walid Al-Baraidai (13), Ebrahim Al-Shamsi (2), Ahmed Al-Omrani (10), Osama Al-Mamari (20)
Thay người | |||
66’ | Bakhodur Nazarzoda David Maksudov | 67’ | Abdulaziz Al-Balushi Al-Walid Al-Abdulsalam |
84’ | Zarif Zarifzoda Abdullo Ibragimzoda | 75’ | Ahmed Al-Omrani Al-Walid Al-Rusheidi |
87’ | Ramazon Bakhtaliev Parviz Bobonazarov | 75’ | Osama Al-Mamari Al-Yazzan Al-Balushi |
82’ | Al-Hassan Al-Qassmi Abdullah Al-Saadi | ||
82’ | Al-Mashaikhi Jumeya Al-Mashaikhi Firas Al-Saadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mukhammadrakhim Rakhmonov | Ahmed Al-Rawahi | ||
Sadriddin Sattorov | Mohammed Saleem | ||
Abdullo Ibragimzoda | Mohammed Juma | ||
Shukhrat Nurmatov | Abdullah Al-Saadi | ||
Parviz Bobonazarov | Al-Walid Al-Rusheidi | ||
Muboriz Miskinshoev | Al-Yazzan Al-Balushi | ||
Abdukayum Fuzaylov | Ziyad Al-Faraji | ||
Anushervon Kurbonzoda | Abdullah Al-Wahaibi | ||
Umed Jafoev | Al-Walid Al-Abdulsalam | ||
Furkon Rakhimzoda | Riyadh Mohamed Al-Tarshi | ||
Khaydarsho Khudoydodov | Firas Al-Saadi | ||
David Maksudov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tajikistan U17
Thành tích gần đây Oman U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại