![]() Shunya Suganuma 32 | |
![]() Kouame Ange 53 | |
![]() Shao-Chi Fong 54 | |
![]() (Pen) Jean Moser 67 | |
![]() Heng-Pin Hsu (Kiến tạo: Meng Hsin Liang) 73 | |
![]() Ming-Wei Lin (Thay: Chia-Huang Yu) 74 | |
![]() Che-Yu Lin (Thay: Keisuke Ogawa) 77 | |
![]() Kai-En Lin (Thay: So Narita) 81 | |
![]() Po-Yu Chen (Thay: Ko-Chi Yao) 81 | |
![]() Hao Cheng (Thay: Mao Li) 82 | |
![]() Kai-En Lin 88 | |
![]() Chen Jui-Chieh (Thay: Jean Moser) 90 | |
![]() Chun-Fu Chen (Thay: Meng Hsin Liang) 90 | |
![]() Shunya Suganuma (Kiến tạo: Hao Cheng) 90+5' |
Thống kê trận đấu Taichung Futuro vs Tainan City
số liệu thống kê

Taichung Futuro

Tainan City
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Taichung Futuro vs Tainan City
Thay người | |||
77’ | Keisuke Ogawa Che-Yu Lin | 74’ | Chia-Huang Yu Ming-Wei Lin |
82’ | Mao Li Hao Cheng | 81’ | So Narita Kai-En Lin |
90’ | Meng Hsin Liang Chun-Fu Chen | 81’ | Ko-Chi Yao Po-Yu Chen |
90’ | Jean Moser Chen Jui-Chieh |
Cầu thủ dự bị | |||
Ming-Wei Lee | Chen Jui-Chieh | ||
Te-Lung Tseng | Bo-Wei Kuo | ||
Hao Cheng | Ho Han Liu | ||
Chieh-Hsun Tsai | Kai-En Lin | ||
Hung-Wei Chen | Wei-Jen Chen | ||
Chun-Fu Chen | Ming-Wei Lin | ||
Yu Tuan | Hsu-Yang Cheng | ||
Che-Yu Lin | Louie Bulger | ||
Shuo-Che Tsai | |||
Hao-Lin Wang | |||
Li Guan-Pei | |||
Po-Yu Chen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đài Loan
AFC Cup
VĐQG Đài Loan
Thành tích gần đây Taichung Futuro
VĐQG Đài Loan
Thành tích gần đây Tainan City
AFC Challenge League
VĐQG Đài Loan
AFC Challenge League
VĐQG Đài Loan
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại