![]() Alexis Fernandez 45+3' | |
![]() Hugo Valde (Thay: Matias Verdun) 58 | |
![]() Patryck Magalhaes Ferreira (Thay: Renzo Carballo) 58 | |
![]() David Fleitas (Thay: Jesus Caceres) 62 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Feliciano Brizuela) 62 | |
![]() Hugo Valde 69 | |
![]() Willian Candia (Thay: Juan Fernando Alfaro) 75 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Victor Ayala) 75 | |
![]() Ronal Dominguez (Thay: Marcos Benitez) 75 | |
![]() Luis Martinez (Thay: Luis Cabral) 90 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Nacional Asuncion
số liệu thống kê

Tacuary

Nacional Asuncion
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Nacional Asuncion
Thay người | |||
58’ | Matias Verdun Hugo Valde | 62’ | Feliciano Brizuela Gustavo Ruben Caballero Gonzalez |
58’ | Renzo Carballo Patryck Magalhaes Ferreira | 62’ | Jesus Caceres David Manuel Fleitas Montiel |
75’ | Marcos Benitez Ronal Dominguez | 75’ | Juan Fernando Alfaro Willian Benito Candia Garay |
75’ | Victor Ayala Valdeci Moreira da Silva | ||
90’ | Luis Cabral Luis Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Huesca | Hector Espinola | ||
Ronal Dominguez | Jonathan Benitez | ||
Hugo Valde | Carlos Nino Junior Espinola Diaz | ||
Valdeci Moreira da Silva | Willian Benito Candia Garay | ||
Gustavo Medina | Juan Sebastian Vargas Melgarejo | ||
Patryck Magalhaes Ferreira | Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | ||
Luis Martinez | David Manuel Fleitas Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại