![]() Lorenzo Melgarejo (Thay: Rodrigo Villalba) 60 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Ruben Lezcano) 60 | |
![]() Marcelo Paredes 62 | |
![]() Dario Lezcano (Thay: Nestor Camacho) 63 | |
![]() Marcelo Benitez (Thay: Matias Arguello) 63 | |
![]() Hernesto Caballero 67 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Oscar Cardozo) 71 | |
![]() Bautista Merlini (Thay: Antonio Bareiro) 71 | |
![]() Hugo Martinez (Thay: Lucas Sanabria) 72 | |
![]() Ronal Dominguez (Thay: Victor Ferraz) 80 | |
![]() Ivan Piris 81 | |
![]() Orlando Colman (Thay: Oscar Ruiz) 81 | |
![]() Pablo Espinoza (Thay: Derlis Rodriguez) 86 | |
![]() Lorenzo Melgarejo 89 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Libertad
số liệu thống kê

Tacuary

Libertad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Libertad
Thay người | |||
63’ | Nestor Camacho Dario Lezcano | 60’ | Ruben Lezcano Gustavo Aguilar |
63’ | Matias Arguello Marcelo Benitez | 60’ | Rodrigo Villalba Lorenzo Melgarejo |
80’ | Victor Ferraz Ronal Dominguez | 71’ | Antonio Bareiro Bautista Merlini |
81’ | Oscar Ruiz Orlando Colman | 71’ | Oscar Cardozo Roque Santa Cruz |
86’ | Derlis Rodriguez Pablo Espinoza | 72’ | Lucas Sanabria Hugo Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Espinola | Ivan Ramirez | ||
Ronal Dominguez | Bautista Merlini | ||
Pablo Espinoza | Gustavo Aguilar | ||
Rodney Pedrozo | Lorenzo Melgarejo | ||
Nicolas Morinigo | William Mendieta | ||
Luis Cabral | Luis Cardozo | ||
Orlando Colman | Hugo Martinez | ||
Dario Lezcano | Roque Santa Cruz | ||
Lucas Romero | Angel Gonzalez | ||
Luis Caceres | Miguel Jacquet | ||
Marcelo Benitez | Amin Molinas | ||
Sebastian Bedoya | Angel Cardozo Lucena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại