![]() Klemen Bolha 15 | |
![]() Dino Stancic 23 | |
![]() Gasper Pecnik 23 | |
![]() Mario Musa 27 | |
![]() Mateo Monjac (Thay: Blaz Urh) 37 | |
![]() Alen Korosec (Thay: Til Mavretic) 37 | |
![]() Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou 43 | |
![]() Klemen Nemanic 45 | |
![]() Nik Marinsek 45+3' | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Jure Matjasic) 60 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Dino Spehar) 60 | |
![]() Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Ziga Ovsenek) 65 | |
![]() Zacharie Iscaye (Thay: Erik Salkic) 66 | |
![]() Jaka Bizjak 68 | |
![]() Marko Ristic 70 | |
![]() Roko Prsa 72 | |
![]() Altin Kryeziu 72 | |
![]() Kevin Doukoure Grobry (Thay: Altin Kryeziu) 75 | |
![]() Karlo Plantak (Thay: Nik Marinsek) 83 | |
![]() Tin Martic (Thay: Roko Prsa) 88 | |
![]() Marko Brest (Thay: Mario Musa) 88 | |
![]() Vid Koderman 90+6' |
Thống kê trận đấu Tabor vs Aluminij
số liệu thống kê

Tabor

Aluminij
8 Phạm lỗi 22
30 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 26 | 56 | T B H H T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 16 | 51 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 3 | 46 | B B B H B |
6 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -16 | 36 | H B T H H |
7 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -8 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -20 | 32 | H B T T B |
9 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -25 | 25 | T B H H H |
10 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -30 | 23 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại