Homam Mahmoud của Syria có cú sút nhưng không trúng đích.
![]() Mohammed Al-Mustafa 10 | |
![]() Yuto Ozeki 24 | |
![]() Kosei Ogura 32 | |
![]() Ahmad Ali Soufi 33 | |
![]() Hisatsugu Ishii (Thay: Shunsuke Saito) 46 | |
![]() Soma Kanda (Thay: Kaito Tsuchiya) 46 | |
![]() Rion Ichihara 50 | |
![]() Rento Takaoka (Thay: Yutaka Michiwaki) 70 | |
![]() Khaled Al-Hamoush (Thay: Ahmad Ali Soufi) 74 | |
![]() Hagumu Nakagawa (Thay: Kosei Ogura) 77 | |
![]() Yuto Ozeki 79 | |
![]() Homam Mahmoud (Thay: Majd Ramadan) 80 | |
![]() Rei Umeki (Thay: Katsuma Fuse) 81 | |
![]() Maksim Sarraf 83 | |
![]() Rento Takaoka 85 |
Thống kê trận đấu Syria U20 vs U20 Nhật Bản


Diễn biến Syria U20 vs U20 Nhật Bản
Bóng đi ra ngoài sân và Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu cho Syria được hưởng quả ném biên trong phần sân của Nhật Bản.
Tại Thâm Quyến, Syria tấn công qua Aland Abdi. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish trao cho Nhật Bản một quả phát bóng lên.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu cho Syria được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Nhật Bản.
Liệu Syria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Nhật Bản không?
Ryunosuke Sato của Nhật Bản bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Quả phát bóng lên cho Syria tại Sân vận động Trung tâm Văn hóa và Thể thao Longhua.
Nhật Bản sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Syria.
Đá phạt cho Nhật Bản.
Ném biên cho Nhật Bản.
Liệu Nhật Bản có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Syria không?
Ném biên cho Syria tại Sân vận động Trung tâm Văn hóa và Thể thao Longhua.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu cho Syria được hưởng quả ném biên trong phần sân của Nhật Bản.
Đá phạt cho Syria.
Syria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Syria cần phải cẩn thận. Nhật Bản có một quả ném biên tấn công.

Rento Takaoka cân bằng tỷ số 2-2.
Syria có một quả phát bóng lên.
Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Syria U20 vs U20 Nhật Bản
Thay người | |||
74’ | Ahmad Ali Soufi Khaled Al-Hamoush | 46’ | Kaito Tsuchiya Soma Kanda |
80’ | Majd Ramadan Homam Mahmoud | 46’ | Shunsuke Saito Hisatsugu Ishii |
70’ | Yutaka Michiwaki Rento Takaoka | ||
77’ | Kosei Ogura Hagumu Nakagawa | ||
81’ | Katsuma Fuse Rei Umeki |
Cầu thủ dự bị | |||
Nabil Alomar | Keisuke Nakamura | ||
Hassan Al-Mahmoud | Rei Umeki | ||
Youshaa Knaj | Yotaro Nakajima | ||
Khaled Al-Hamoush | Soma Kanda | ||
Homam Mahmoud | Aren Inoue | ||
Hashem Al-Hammami | Wataru Goto | ||
Saadaldin Al-Khleif | Hisatsugu Ishii | ||
Kawa Issa | Harumichi Shiokawa | ||
Ahmad Khalil | Rikuto Kuwahara | ||
Amr Sweidan | Hagumu Nakagawa | ||
Zain Alabdin Mahmoud | Rento Takaoka | ||
Nick Schmidt |
Nhận định Syria U20 vs U20 Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Syria U20
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại