- Joe Lolley52
- (Pen) Joe Lolley70
- Adrian Segecic (Thay: Anas Ouahim)71
- Patryk Klimala74
- Jordan Courtney-Perkins (Thay: Zachary de Jesus)76
- Patryk Klimala80
- Jordan Courtney-Perkins83
- Joe Lolley88
- Jaiden Kucharski (Thay: Joe Lolley)89
- Tiago Quintal (Thay: Corey Hollman)89
- Patrick Wood (Thay: Patryk Klimala)89
- Nicholas Pennington12
- Nathanael Blair (Thay: Adam Taggart)46
- Zach Lisolajski61
- Brandon O'Neill (Thay: Jaylan Pearman)63
- Abdelelah Faisal (Thay: Trent Ostler)64
- Nikola Mileusnic (Thay: Nicholas Pennington)71
- Andriano Lebib74
- Joshua Risdon76
- Khoa Ngo (Thay: Joshua Risdon)90
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Perth Glory
số liệu thống kê
Sydney FC
Perth Glory
74 Kiểm soát bóng 26
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Perth Glory
Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Rhyan Grant (23), Zachary de Jesus (21), Hayden Matthews (5), Joel King (16), Anas Ouahim (8), Corey Hollman (6), Joe Lolley (10), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Patryk Klimala (9)
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Josh Risdon (19), Andriano Lebib (24), Tomislav Mrcela (29), Zach Lisolajski (15), Trent Ostler (20), Nicholas Pennington (7), Taras Gomulka (12), Jarrod Carluccio (17), Jaylan Pearman (25), Adam Taggart (22)
Sydney FC
4-2-3-1
12
Harrison Devenish-Meares
23
Rhyan Grant
21
Zachary de Jesus
5
Hayden Matthews
16
Joel King
8
Anas Ouahim
6
Corey Hollman
10 3
Joe Lolley
15
Leo Sena
17
Anthony Caceres
9
Patryk Klimala
22
Adam Taggart
25
Jaylan Pearman
17
Jarrod Carluccio
12
Taras Gomulka
7
Nicholas Pennington
20
Trent Ostler
15
Zach Lisolajski
29
Tomislav Mrcela
24
Andriano Lebib
19
Josh Risdon
1
Oliver Sail
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Anas Ouahim Adrian Segecic | 46’ | Adam Taggart Nathanael Blair |
76’ | Zachary de Jesus Jordan Courtney-Perkins | 63’ | Jaylan Pearman Brandon O'Neill |
89’ | Joe Lolley Jaiden Kucharski | 64’ | Trent Ostler Abdelelah Faisal |
89’ | Corey Hollman Tiago Quintal | 71’ | Nicholas Pennington Nikola Mileusnic |
89’ | Patryk Klimala Patrick Wood | 90’ | Joshua Risdon Khoa Ngo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Redmayne | Cameron Cook | ||
Jordan Courtney-Perkins | Nathanael Blair | ||
Aaron Gurd | Abdelelah Faisal | ||
Jaiden Kucharski | Anas Hamzaoui | ||
Tiago Quintal | Nikola Mileusnic | ||
Adrian Segecic | Khoa Ngo | ||
Patrick Wood | Brandon O'Neill |
Nhận định Sydney FC vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 8 | 23 | T H B T H |
2 | Melbourne City FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | H H H T T |
3 | Adelaide United | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T H B T |
4 | Melbourne Victory | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T H B H H |
5 | Macarthur FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | Western United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | T T T T B |
7 | Sydney FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | B H T H T |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 15 | H T T B H |
9 | Central Coast Mariners | 11 | 3 | 5 | 3 | -6 | 14 | B H B H T |
10 | Wellington Phoenix | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | B B B T B |
11 | Newcastle Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B T B H T |
12 | Perth Glory | 12 | 1 | 2 | 9 | -26 | 5 | B T B B B |
13 | Brisbane Roar FC | 11 | 0 | 2 | 9 | -14 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại