Thứ Năm, 30/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Swindon Town vs Tranmere Rovers hôm nay 29-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 29/1

Kết thúc

Swindon Town

Swindon Town

3 : 1

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Hiệp một: 0-1
T4, 02:45 29/01/2025
Vòng 29 - Hạng 4 Anh
County Ground
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josh Davison (Kiến tạo: Cameron Norman)
7
Cameron Norman
19
Declan Drysdale
22
Harry Smith
22
Ollie Clarke
37
Daniel Butterworth (Thay: George Cox)
46
Josh Davison
54
Tom Nichols (Thay: Joe Westley)
57
Harvey Saunders (Thay: Josh Davison)
61
Cameron Norman
62
Paul Glatzel (Thay: Aaron Drinan)
72
Zak Bradshaw (Thay: Connor Wood)
76
Kabongo Tshimanga (Thay: Gavin Kilkenny)
78
Paul Glatzel (Kiến tạo: Kabongo Tshimanga)
86
Harry Smith
90
Kristian Dennis (Thay: Sol Solomon)
90
Omari Patrick (Thay: Lee O'Connor)
90
(Pen) Kabongo Tshimanga
90+4'
Declan Drysdale
90+4'

Thống kê trận đấu Swindon Town vs Tranmere Rovers

số liệu thống kê
Swindon Town
Swindon Town
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
70 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Swindon Town vs Tranmere Rovers

Swindon Town (4-3-2-1): Jack Bycroft (1), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), George Cox (27), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Joe Westley (25), Aaron Drinan (23), Joel Cotterill (7), Harry Smith (10)

Tranmere Rovers (5-4-1): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Tom Davies (5), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Lee O'Connor (22), Connor Jennings (18), Sol Solomon (21), Sam Finley (17), Josh Davison (10)

Swindon Town
Swindon Town
4-3-2-1
1
Jack Bycroft
2
Tunmise Sobowale
5
Will Wright
4
Ryan Delaney
27
George Cox
8
Ollie Clarke
18
Gavin Kilkenny
25
Joe Westley
23
Aaron Drinan
7
Joel Cotterill
10
Harry Smith
10
Josh Davison
17
Sam Finley
21
Sol Solomon
18
Connor Jennings
22
Lee O'Connor
23
Connor Wood
6
Jordan Turnbull
35
Declan Drysdale
5
Tom Davies
2
Cameron Norman
1
Luke McGee
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
5-4-1
Thay người
46’
George Cox
Daniel Butterworth
61’
Josh Davison
Harvey Saunders
57’
Joe Westley
Tom Nichols
76’
Connor Wood
Zak Bradshaw
72’
Aaron Drinan
Paul Glatzel
90’
Sol Solomon
Kristian Dennis
78’
Gavin Kilkenny
Kabongo Tshimanga
90’
Lee O'Connor
Omari Patrick
Cầu thủ dự bị
Daniel James Barden
Joe Murphy
Nathan Ofoborh
Zak Bradshaw
Paul Glatzel
Josh Hawkes
Jake Cain
Kristian Dennis
Tom Nichols
Chris Merrie
Kabongo Tshimanga
Harvey Saunders
Daniel Butterworth
Omari Patrick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
29/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
29/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2718452458T T T B B
2Doncaster RoversDoncaster Rovers281477949T B T T T
3Notts CountyNotts County2713861647B T T H T
4Bradford CityBradford City2713861147H T T T T
5Crewe AlexandraCrewe Alexandra28121151147T H T B H
6AFC WimbledonAFC Wimbledon2613671845T T T H H
7Port ValePort Vale271296545B H T T H
8Salford CitySalford City271278743T T B B H
9ChesterfieldChesterfield2710981239B B H H T
10Grimsby TownGrimsby Town2812313-739B B H B H
11MK DonsMK Dons2711511338B B B H T
12Fleetwood TownFleetwood Town26998436B T T B T
13BromleyBromley278118135T B B H B
14Cheltenham TownCheltenham Town279810-335B H B T H
15Colchester UnitedColchester United277137234B B T H T
16Swindon TownSwindon Town2981011-534B H T T T
17GillinghamGillingham269512-332B B B H H
18BarrowBarrow278712-431H B B T B
19Accrington StanleyAccrington Stanley267811-1029T T B T H
20Harrogate TownHarrogate Town298516-1629T T H B B
21Newport CountyNewport County267613-1227B B B B H
22Tranmere RoversTranmere Rovers276813-2326T B B H B
23Carlisle UnitedCarlisle United275616-2021B B B T B
24MorecambeMorecambe275517-2020B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X