![]() Stuart Armstrong (Thay: Callum Paterson) 58 | |
![]() Michael Smith (Thay: Ike Ugbo) 58 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik) 64 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Myles Peart-Harris) 64 | |
![]() Michael Smith (Kiến tạo: Josh Windass) 66 | |
![]() Sam Parker (Thay: Ronald Pereira) 74 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom) 75 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Djeidi Gassama) 81 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Svante Ingelsson) 88 | |
![]() Ibrahim Cissoko 89 | |
![]() Nathaniel Chalobah 90 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Sheffield Wednesday
số liệu thống kê
![Swansea](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Swansea_20141014173644.jpg)
Swansea
![Sheffield Wednesday](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/SheffWed_20141014144321.png)
Sheffield Wednesday
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Swansea vs Sheffield Wednesday
Swansea (5-4-1): Lawrence Vigouroux (22), Ronald (35), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Eom Ji-sung (10), Lewis O'Brien (8), Jay Fulton (4), Myles Peart-Harris (25), Žan Vipotnik (9)
Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (1), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Marvin Johnson (18), Djeidi Gassama (41), Shea Charles (44), Svante Ingelsson (8), Josh Windass (11), Callum Paterson (13), Iké Ugbo (12)
![Swansea](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Swansea_20141014173644.jpg)
Swansea
5-4-1
22
Lawrence Vigouroux
35
Ronald
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
28
Hannes Delcroix
14
Josh Tymon
10
Eom Ji-sung
8
Lewis O'Brien
4
Jay Fulton
25
Myles Peart-Harris
9
Žan Vipotnik
12
Iké Ugbo
13
Callum Paterson
11
Josh Windass
8
Svante Ingelsson
44
Shea Charles
41
Djeidi Gassama
18
Marvin Johnson
3
Max Lowe
20
Michael Ihiekwe
27
Yan Valery
1
James Beadle
![Sheffield Wednesday](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/SheffWed_20141014144321.png)
Sheffield Wednesday
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini | 58’ | Callum Paterson Stuart Armstrong |
64’ | Myles Peart-Harris Liam Cullen | 58’ | Ike Ugbo Michael Smith |
74’ | Ronald Pereira Sam Parker | 81’ | Djeidi Gassama Ibrahim Cissoko |
75’ | Ji-Sung Eom Oliver Cooper | 88’ | Svante Ingelsson Nathaniel Chalobah |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Pierce Charles | ||
Josh Key | Liam Palmer | ||
Cyrus Christie | Pol Valentín | ||
Kyle Naughton | Gabriel Otegbayo | ||
Sam Parker | Nathaniel Chalobah | ||
Goncalo Franco | Stuart Armstrong | ||
Oliver Cooper | Jamal Lowe | ||
Florian Bianchini | Michael Smith | ||
Liam Cullen | Ibrahim Cissoko |
Tình hình lực lượng | |||
Kristian Pedersen Không xác định | Akin Famewo Chấn thương gân kheo | ||
Dominic Iorfa Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Swansea
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 13 | 2 | 30 | 64 | T H H T T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 21 | 62 | T H T H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 6 | 48 | B B T B T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | B T B T B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 4 | 45 | H T H B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -3 | 45 | H T H B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 8 | 44 | B T B B B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | H T T T B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | B B B T B |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | H B H T B |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | T B T B B |
23 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -30 | 28 | B B H T T |
24 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại