Thứ Tư, 02/04/2025
Lee Peltier
30
Cameron Humphreys
34
Oliver Cooper
54
Arvin Appiah
62
Arvin Appiah (Thay: Sam Clucas)
62
Jamal Lowe (Thay: Oliver Cooper)
65
Jay Fulton
67
Tom Eaves (Thay: Sam Nombe)
72
Liam Walsh (Thay: Ronald Pereira)
73
Aimar Govea (Thay: Jay Fulton)
73
Aimar Govea (Thay: Ronald Pereira)
73
Liam Walsh (Thay: Jay Fulton)
73
(og) Andy Rinomhota
74
Charlie Wyke (Thay: Cafu)
86
Shane Ferguson (Thay: Lee Peltier)
86
Matt Grimes
87

Thống kê trận đấu Swansea vs Rotherham United

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Rotherham United
Rotherham United
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Rotherham United

Tất cả (21)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' Thẻ vàng dành cho Matt Grimes.

Thẻ vàng dành cho Matt Grimes.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Cafu sẽ rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.

86'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

85'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

74' BÀN THẮNG RIÊNG - Andy Rinomhota đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Andy Rinomhota đưa bóng vào lưới của mình!

73'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

73'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

73'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

73'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

72'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

67' Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.

Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.

65'

Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

62'

Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

54' Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.

Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

30' Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

29' Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Swansea vs Rotherham United

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)

Rotherham United (5-4-1): Viktor Johansson (1), Sebastian Revan (28), Hakeem Odoffin (22), Lee Peltier (21), Cameron Humphreys (24), Cohen Bramall (3), Oliver Rathbone (18), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Cafú (7), Sam Nombe (29)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
12
Jamie Paterson
20
Liam Cullen
29
Sam Nombe
7
Cafú
8
Sam Clucas
12
Andy Rinomhota
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
24
Cameron Humphreys
21
Lee Peltier
22
Hakeem Odoffin
28
Sebastian Revan
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
5-4-1
Thay người
65’
Oliver Cooper
Jamal Lowe
62’
Sam Clucas
Arvin Appiah
73’
Jay Fulton
Liam Walsh
72’
Sam Nombe
Tom Eaves
86’
Lee Peltier
Shane Ferguson
86’
Cafu
Charlie Wyke
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Dillon Phillips
Bashir Humphreys
Femi Seriki
Charlie Patino
Shane Ferguson
Liam Walsh
Ben Hatton
Azeem Abdulai
Tom Eaves
Jerry Yates
Charlie Wyke
Jamal Lowe
Arvin Appiah
Mykola Kukharevych
Aimar Govea

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/07 - 2022
28/02 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X