Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Liam Cullen60
- Joe Allen (Thay: Liam Cullen)66
- Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik)78
- Oliver Cooper (Thay: Goncalo Franco)78
- Ryan Wintle40
- Romain Esse41
- Mihailo Ivanovic (Thay: Macaulay Langstaff)72
- Casper de Norre (Thay: George Honeyman)72
- Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore)72
- Japhet Tanganga89
- Ryan Leonard89
- Casper de Norre (Kiến tạo: Femi Azeez)90
- Joe Bryan (Thay: Romain Esse)90
- Mihailo Ivanovic90+3'
Thống kê trận đấu Swansea vs Millwall
Diễn biến Swansea vs Millwall
Thẻ vàng cho Mihailo Ivanovic.
Thẻ vàng cho [player1].
Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
Femi Azeez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Casper de Norre đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Tỷ số của Millwall.
Femi Azeez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Casper de Norre đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ryan Leonard.
Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.
Thẻ vàng cho [player1].
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi [player2].
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi [player2].
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.
Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.
George Honeyman đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Swansea vs Millwall
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Matt Grimes (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Myles Peart-Harris (25), Žan Vipotnik (9)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Wintle (14), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Macaulay Langstaff (17)
Thay người | |||
66’ | Liam Cullen Joe Allen | 72’ | Duncan Watmore Femi Azeez |
78’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini | 72’ | Macaulay Langstaff Mihailo Ivanovic |
78’ | Goncalo Franco Oliver Cooper | 72’ | George Honeyman Casper De Norre |
90’ | Romain Esse Joe Bryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyle Naughton | Liam Roberts | ||
Azeem Abdulai | Murray Wallace | ||
Jay Fulton | Wes Harding | ||
Jon Mclaughlin | Daniel Kelly | ||
Nathan Tjoe-A-On | Aidomo Emakhu | ||
Nelson Abbey | Femi Azeez | ||
Joe Allen | Mihailo Ivanovic | ||
Florian Bianchini | Casper De Norre | ||
Oliver Cooper | Joe Bryan |
Tình hình lực lượng | |||
Andy Fisher Va chạm | Shaun Hutchinson Không xác định | ||
Kristian Pedersen Chấn thương gân kheo | Billy Mitchell Chấn thương hông | ||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ | Josh Coburn Chấn thương bắp chân | ||
Tom Bradshaw Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại