Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ji-Sung Eom (Kiến tạo: Liam Cullen) 26 | |
![]() Anfernee Dijksteel 28 | |
![]() Goncalo Franco 43 | |
![]() Kelechi Iheanacho (Thay: Marcus Forss) 46 | |
![]() Samuel Iling-Junior (Thay: Ryan Giles) 46 | |
![]() Hannes Delcroix (Thay: Harry Darling) 63 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker) 69 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom) 74 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik) 74 | |
![]() Jonathan Howson (Thay: Dael Fry) 79 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Liam Cullen) 81 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Middlesbrough


Diễn biến Swansea vs Middlesbrough
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Dael Fry rời sân và được thay thế bởi Jonathan Howson.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Harry Darling rời sân và được thay thế bởi Hannes Delcroix.
Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Samuel Iling-Junior.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.
Liam Cullen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ji-Sung Eom đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Swansea vs Middlesbrough
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Neto Borges (30), Dael Fry (6), Ryan Giles (28), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Marcus Forss (21), Morgan Whittaker (11), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)


Thay người | |||
63’ | Harry Darling Hannes Delcroix | 46’ | Marcus Forss Kelechi Iheanacho |
74’ | Ji-Sung Eom Oliver Cooper | 46’ | Ryan Giles Samuel Iling-Junior |
74’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini | 69’ | Morgan Whittaker Delano Burgzorg |
81’ | Liam Cullen Jay Fulton | 79’ | Dael Fry Jonny Howson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Tom Glover | ||
Cyrus Christie | George McCormick | ||
Kyle Naughton | Daniel Barlaser | ||
Hannes Delcroix | Jonny Howson | ||
Jay Fulton | Luke Woolston | ||
Joe Allen | Law Marc McCabe | ||
Oliver Cooper | Kelechi Iheanacho | ||
Josh Ginnelly | Delano Burgzorg | ||
Florian Bianchini | Samuel Iling-Junior |
Tình hình lực lượng | |||
Kristian Pedersen Không xác định | Seny Dieng Không xác định | ||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | |||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | |||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | |||
Riley McGree Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 11 | 3 | 50 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại