Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hannes Delcroix 12 | |
Ellis Simms (Kiến tạo: Brandon Thomas-Asante) 17 | |
Cyrus Christie 41 | |
Brandon Thomas-Asante 44 | |
Zan Vipotnik (Thay: Florian Bianchini) 59 | |
Oliver Cooper (Thay: Josh Key) 59 | |
Ji-Sung Eom (Thay: Liam Cullen) 77 | |
Myles Peart-Harris (Thay: Jay Fulton) 77 | |
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Jack Rudoni) 79 | |
Josh Eccles (Thay: Brandon Thomas-Asante) 83 | |
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms) 90 | |
Raphael Borges Rodrigues (Thay: Victor Torp) 90 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Coventry City
Diễn biến Swansea vs Coventry City
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Myles Peart-Harris.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Brandon Thomas-Asante đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cyrus Christie.
Brandon Thomas-Asante đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ellis Simms đã ghi bàn!
V À A A A O O O Coventry ghi bàn.
Thẻ vàng cho Hannes Delcroix.
Đội hình xuất phát Swansea vs Coventry City
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Jay Fulton (4), Cyrus Christie (23), Liam Cullen (20), Ronald (35), Florian Bianchini (19)
Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (21), Brandon Thomas-Asante (23), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
59’ | Josh Key Oliver Cooper | 79’ | Jack Rudoni Tatsuhiro Sakamoto |
59’ | Florian Bianchini Žan Vipotnik | 83’ | Brandon Thomas-Asante Josh Eccles |
77’ | Jay Fulton Myles Peart-Harris | 90’ | Victor Torp Raphael Borges Rodrigues |
90’ | Ellis Simms Norman Bassette |
Cầu thủ dự bị | |||
Myles Peart-Harris | Bradley Collins | ||
Oliver Cooper | Luis Binks | ||
Jon Mclaughlin | Jay Dasilva | ||
Nathan Tjoe-A-On | Callum Perry | ||
Kyle Naughton | Tatsuhiro Sakamoto | ||
Sam Parker | Raphael Borges Rodrigues | ||
Eom Ji-sung | Josh Eccles | ||
Žan Vipotnik | Ryan Howley | ||
Josh Ginnelly | Norman Bassette |
Tình hình lực lượng | |||
Harry Darling Thẻ đỏ trực tiếp | Ben Wilson Không xác định | ||
Kristian Pedersen Không xác định | Ephron Mason-Clark Chấn thương gân kheo | ||
Haji Wright Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại