Thứ Sáu, 18/04/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Swansea vs Coventry City

Tất cả (16)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Josh Eccles rời sân nhường chỗ cho Ryan Howley.

90+1' Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

90'

Olivier Ntcham rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.

86' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

75' Thẻ vàng cho Nathan Wood.

Thẻ vàng cho Nathan Wood.

71'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và vào thay là Fankaty Dabo.

71'

Josh Wilson-Esbrand sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.

68'

Liam Walsh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Whittaker.

68'

Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Jay Fulton.

59'

Liam Cullen rời sân nhường chỗ cho Jamie Paterson.

46'

Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

36' Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

36' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
25/02 - 2021
03/11 - 2021
05/03 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley43241724489T T T H T
2Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland43221382079B T T H B
5Coventry CityCoventry City4319915666T B B T H
6Bristol CityBristol City43161611864T B T T H
7MiddlesbroughMiddlesbrough431710161061H T T B B
8West BromWest Brom431418111160H B B B T
9MillwallMillwall43161215-160T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818159B B B H T
11WatfordWatford4316918-557B H B T B
12SwanseaSwansea43151018-655B H T T T
13Norwich CityNorwich City43131416353B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-953B H B H B
15Preston North EndPreston North End43111913-752T B H H B
16QPRQPR43121417-750H B H T H
17Stoke CityStoke City43121417-1050B T H H T
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449B T B B H
19Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
20Hull CityHull City43111319-946H B T B H
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391420-3841B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X