Rubin Colwill của Cardiff đã bị Oliver Langford phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
- Liam Cullen10
- Remy Lascary17
- Jhoanner Chavez (Kiến tạo: Anass Zaroury)19
- (og) Julien Le Cardinal45
- Azeem Abdulai (Thay: Eom Ji-sung)58
- Angelo Fulgini (Thay: Anass Zaroury)66
- Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)67
- Zan Vipotnik (Thay: Goncalo Franco)67
- Joe Allen (Thay: Liam Cullen)78
- Kyle Naughton (Thay: Josh Key)78
- Joe Allen90+7'
- Harry Darling90+10'
- Jordan Amavi25
- Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson)59
- Abdallah Sima (Thay: Jonas Martin)64
- Hugo Magnetti67
- Romain Faivre67
- Ollie Tanner (Thay: Yakou Meite)69
- Callum Robinson (Thay: Chris Willock)73
- Anwar El Ghazi (Thay: Wilfried Kanga)73
- Callum Robinson (Kiến tạo: Ollie Tanner)79
- Perry Ng90+10'
- Rubin Colwill90+10'
Thống kê trận đấu Swansea vs Cardiff City
Diễn biến Swansea vs Cardiff City
Tại Sân vận động Liberty, Harry Darling đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.
Perry Ng (Cardiff) nhận thẻ vàng.
Ronald Pereira Martins của Swansea bị bắt lỗi việt vị.
Đá phạt cho Swansea bên phần sân của Cardiff.
Joe Allen của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Swansea.
Oliver Langford ra hiệu cho Cardiff được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Swansea được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Cardiff tại Swansea.
Ném biên cho Swansea.
Cardiff được hưởng quả phạt góc do Oliver Langford thực hiện.
Đá phạt cho Cardiff ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Swansea thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cardiff.
Ở Swansea, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Oliver Langford ra hiệu cho Swansea được hưởng quả đá phạt.
Oliver Langford trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ethan Horvath của Cardiff đã trở lại sân cỏ.
Oliver Langford chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Ethan Horvath của Cardiff vẫn chưa bình phục.
Phạt góc cho Swansea.
Oliver Langford ra hiệu cho Swansea ném biên bên phần sân của Cardiff.
Đội hình xuất phát Swansea vs Cardiff City
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Jesper Daland (5), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), Aaron Ramsey (10), Chris Willock (16), Wilfried Kanga (15)
Thay người | |||
58’ | Eom Ji-sung Azeem Abdulai | 59’ | Alex Robertson Rubin Colwill |
67’ | Oliver Cooper Jay Fulton | 69’ | Yakou Meite Ollie Tanner |
67’ | Goncalo Franco Žan Vipotnik | 73’ | Wilfried Kanga Anwar El Ghazi |
78’ | Josh Key Kyle Naughton | 73’ | Chris Willock Callum Robinson |
78’ | Liam Cullen Joe Allen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broome | Anwar El Ghazi | ||
Kristian Pedersen | Jak Alnwick | ||
Kyle Naughton | Joel Bagan | ||
Nelson Abbey | Andy Rinomhota | ||
Jay Fulton | Cian Ashford | ||
Florian Bianchini | Ollie Tanner | ||
Azeem Abdulai | Callum Robinson | ||
Žan Vipotnik | Rubin Colwill | ||
Joe Allen | Dimitrios Goutas |
Tình hình lực lượng | |||
Andy Fisher Va chạm | Jamilu Collins Không xác định | ||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ | Joe Ralls Chấn thương háng | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | |||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Swansea vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại