Chủ Nhật, 13/04/2025
Harry Darling
17
Yakou Meite
17
Joe Allen
21
Liam Cullen (Kiến tạo: Kyle Naughton)
34
Callum O'Dowda (Thay: Yakou Meite)
46
Rubin Colwill
46
Rubin Colwill (Thay: David Turnbull)
46
(Pen) Liam Cullen
51
Josh Key (Thay: Kyle Naughton)
58
Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler)
63
Oliver Cooper (Thay: Jamie Paterson)
71
Jay Fulton (Thay: Joe Allen)
71
Jamal Lowe (Thay: Liam Cullen)
72
Aaron Ramsey (Thay: Manolis Siopis)
72
Famara Diedhiou (Thay: Josh Wilson-Esbrand)
78
Charlie Patino (Thay: Przemyslaw Placheta)
90
Jamal Lowe (Kiến tạo: Oliver Cooper)
90+6'

Thống kê trận đấu Swansea vs Cardiff City

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Cardiff City
Cardiff City
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Cardiff City

Tất cả (25)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Oliver Cooper đã hỗ trợ ghi bàn.

90+6' G O O O A A A L - Jamal Lowe đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jamal Lowe đã trúng mục tiêu!

90+1'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

78'

Josh Wilson-Esbrand rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

72'

Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.

72'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

71'

Joe Allen sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

71'

Jamie Paterson sẽ rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

64'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

64'

Josh Bowler sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

58'

Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Josh Key.

51' Anh ấy BỎ QUA - Liam Cullen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Liam Cullen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

46'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

46'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34'

Kyle Naughton đã hỗ trợ ghi bàn.

34' G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!

21' Thẻ vàng dành cho Joe Allen.

Thẻ vàng dành cho Joe Allen.

Đội hình xuất phát Swansea vs Cardiff City

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Kyle Naughton (26), Harry Darling (6), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Przemysław Płacheta (17), Liam Cullen (20)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Josh Wilson-Esbrand (30), Ryan Wintle (6), Manolis Siopis (23), Josh Bowler (14), David Turnbull (15), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
26
Kyle Naughton
6
Harry Darling
23
Nathan Wood
14
Josh Tymon
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
35
Ronald
12
Jamie Paterson
17
Przemysław Płacheta
20
Liam Cullen
22
Yakou Méïté
16
Karlan Grant
15
David Turnbull
14
Josh Bowler
23
Manolis Siopis
6
Ryan Wintle
30
Josh Wilson-Esbrand
12
Nathaniel Phillips
4
Dimitris Goutas
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
58’
Kyle Naughton
Josh Key
46’
Yakou Meite
Callum O'Dowda
71’
Joe Allen
Jay Fulton
46’
David Turnbull
Rubin Colwill
71’
Jamie Paterson
Oliver Cooper
63’
Josh Bowler
Ollie Tanner
72’
Liam Cullen
Jamal Lowe
72’
Manolis Siopis
Aaron Ramsey
90’
Przemyslaw Placheta
Charlie Patino
78’
Josh Wilson-Esbrand
Famara Diedhiou
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Matthew Turner
Josh Key
Mahlon Romeo
Jay Fulton
Jamilu Collins
Charlie Patino
Joe Ralls
Oliver Cooper
Aaron Ramsey
Azeem Abdulai
Callum O'Dowda
Filip Lissah
Rubin Colwill
Jerry Yates
Famara Diedhiou
Jamal Lowe
Ollie Tanner
Huấn luyện viên

Paul Clement

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/11 - 2013
09/02 - 2014
Hạng nhất Anh
12/12 - 2020
20/03 - 2021
17/10 - 2021
02/04 - 2022
23/10 - 2022
01/04 - 2023
17/09 - 2023
16/03 - 2024
25/08 - 2024
25/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X