Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ben Cabango (Kiến tạo: Ji-Sung Eom)15
- Kyle Naughton49
- Josh Key (Thay: Kyle Naughton)61
- Myles Peart-Harris (Thay: Zan Vipotnik)73
- Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)73
- Azeem Abdulai (Thay: Ji-Sung Eom)89
- Anis Mehmeti55
- Scott Twine56
- Cameron Pring (Thay: Haydon Roberts)57
- Mark Sykes (Thay: Yu Hirakawa)58
- Joe Williams (Thay: Max Bird)58
- Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)68
- Jason Knight (Kiến tạo: Scott Twine)76
- Fally Mayulu (Thay: Scott Twine)87
- Mark Sykes90+2'
- Nahki Wells90+4'
Thống kê trận đấu Swansea vs Bristol City
Diễn biến Swansea vs Bristol City
Thẻ vàng cho Nahki Wells.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nahki Wells.
Thẻ vàng cho Mark Sykes.
Thẻ vàng cho [player1].
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Scott Twine là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jason Knight đã trúng đích!
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Myles Peart-Harris.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Josh Key.
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Josh Key.
Kyle Naughton đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.
Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Cameron Pring.
Thẻ vàng cho Scott Twine.
Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.
Đội hình xuất phát Swansea vs Bristol City
Swansea (4-4-1-1): Lawrence Vigouroux (22), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Ronald (35), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Eom Ji-sung (10), Oliver Cooper (31), Žan Vipotnik (9)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Luke McNally (15), Haydon Roberts (24), Max Bird (6), Jason Knight (12), Scott Twine (10), Yu Hirakawa (7), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)
Thay người | |||
61’ | Kyle Naughton Josh Key | 57’ | Haydon Roberts Cameron Pring |
73’ | Goncalo Franco Joe Allen | 58’ | Yu Hirakawa Mark Sykes |
73’ | Zan Vipotnik Myles Peart-Harris | 58’ | Max Bird Joe Williams |
89’ | Ji-Sung Eom Azeem Abdulai | 68’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells |
87’ | Scott Twine Fally Mayulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | George Earthy | ||
Nathan Tjoe-A-On | Stefan Bajic | ||
Nelson Abbey | Cameron Pring | ||
Jay Fulton | Kal Naismith | ||
Joe Allen | Mark Sykes | ||
Florian Bianchini | Marcus McGuane | ||
Myles Peart-Harris | Fally Mayulu | ||
Azeem Abdulai | Nahki Wells | ||
Josh Key | Joe Williams |
Tình hình lực lượng | |||
Andy Fisher Va chạm | Rob Dickie Chấn thương gân kheo | ||
Kristian Pedersen Chấn thương gân kheo | Ross McCrorie Không xác định | ||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ | Robert Atkinson Va chạm | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại