Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Josh Tymon) 39 | |
![]() Myles Peart-Harris 45+2' | |
![]() Emmanuel Dennis (Thay: Andreas Weimann) 56 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Ryan Hedges) 56 | |
![]() John Buckley (Thay: Adam Forshaw) 57 | |
![]() Myles Peart-Harris 62 | |
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Myles Peart-Harris) 62 | |
![]() Callum Brittain 64 | |
![]() Tyrhys Dolan 76 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: Tyrhys Dolan) 79 | |
![]() Josh Ginnelly (Thay: Myles Peart-Harris) 81 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik) 81 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen) 81 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco) 86 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Makhtar Gueye) 88 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Ronald Pereira) 88 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Blackburn Rovers


Diễn biến Swansea vs Blackburn Rovers
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Myles Peart-Harris rời sân và được thay thế bởi Josh Ginnelly.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

V À A A A O O O - Liam Cullen đã ghi bàn!
Myles Peart-Harris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Myles Peart-Harris đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Zan Vipotnik đã ghi bàn!
Josh Tymon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Swansea đã ghi bàn.
Đội hình xuất phát Swansea vs Blackburn Rovers
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Myles Peart-Harris (25), Žan Vipotnik (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Dion Sanderson (31), Yuri Ribeiro (4), Lewis Travis (27), Adam Forshaw (28), Ryan Hedges (19), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9)


Thay người | |||
81’ | Myles Peart-Harris Josh Ginnelly | 56’ | Andreas Weimann Emmanuel Dennis |
81’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini | 56’ | Ryan Hedges Augustus Kargbo |
81’ | Liam Cullen Oliver Cooper | 57’ | Adam Forshaw John Buckley |
86’ | Goncalo Franco Jay Fulton | 79’ | Tyrhys Dolan Joe Rankin-Costello |
88’ | Makhtar Gueye Cauley Woodrow |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Amario Cozier-Duberry | ||
Cyrus Christie | Yuki Ohashi | ||
Jay Fulton | Balazs Toth | ||
Josh Ginnelly | Hayden Carter | ||
Florian Bianchini | Joe Rankin-Costello | ||
Kyle Naughton | John Buckley | ||
Hannes Delcroix | Emmanuel Dennis | ||
Oliver Cooper | Cauley Woodrow | ||
Eom Ji-Sung | Augustus Kargbo |
Tình hình lực lượng | |||
Kristian Pedersen Không xác định | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Harry Pickering Chấn thương đầu gối | |||
Danny Batth Chấn thương cơ | |||
Sondre Tronstad Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại