Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joe Allen7
  • Jamie Paterson (Kiến tạo: Matt Grimes)19
  • Jay Fulton (Thay: Joe Allen)65
  • Jerry Yates (Thay: Przemyslaw Placheta)66
  • Jamal Lowe (Thay: Jamie Paterson)71
  • Josh Tymon72
  • Charlie Patino82
  • Oliver Cooper82
  • Charlie Patino (Thay: Ronald Pereira)82
  • Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen)82
  • Charlie Patino (Thay: Liam Cullen)82
  • Oliver Cooper (Thay: Ronald Pereira)82
  • Kyle McFadzean15
  • Kyle McFadzean33
  • Tyrhys Dolan34
  • Arnor Sigurdsson (Thay: Kyle McFadzean)46
  • Yasin Ayari (Thay: Andrew Moran)46
  • Benjamin Chrisene (Thay: Tyrhys Dolan)66
  • Dilan Markanday (Thay: Harry Pickering)66
  • Benjamin Chrisene (Thay: Harry Pickering)66
  • Dilan Markanday (Thay: Tyrhys Dolan)66
  • John Buckley67
  • Zak Gilsenan (Thay: John Buckley)90

Thống kê trận đấu Swansea vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 12
7 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Blackburn Rovers

Tất cả (29)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

John Buckley rời sân và được thay thế bởi Zak Gilsenan.

82'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

82'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

82'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

82'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

72' Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

68' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

67'

John Buckley đã hỗ trợ ghi bàn.

67' G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

66'

Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

66'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

66'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

66'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

66'

Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

65'

Joe Allen sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

46'

Kyle McFadzean rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

46'

Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Swansea vs Blackburn Rovers

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Przemysław Płacheta (17), Liam Cullen (20)

Blackburn Rovers (3-4-2-1): Aynsley Pears (1), Dominic Hyam (5), Kyle McFadzean (55), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), John Buckley (21), Andrew Moran (24), Harry Pickering (3), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
23
Nathan Wood
14
Josh Tymon
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
35
Ronald
12
Jamie Paterson
17
Przemysław Płacheta
20
Liam Cullen
9
Sam Gallagher
10
Tyrhys Dolan
8
Sammie Szmodics
3
Harry Pickering
24
Andrew Moran
21
John Buckley
2
Callum Brittain
16
Scott Wharton
55
Kyle McFadzean
5
Dominic Hyam
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-2-1
Thay người
65’
Joe Allen
Jay Fulton
46’
Kyle McFadzean
Arnór Sigurðsson
66’
Przemyslaw Placheta
Jerry Yates
46’
Andrew Moran
Yasin Ayari
71’
Jamie Paterson
Jamal Lowe
66’
Harry Pickering
Ben Chrisene
82’
Liam Cullen
Charlie Patino
66’
Tyrhys Dolan
Dilan Markanday
82’
Ronald Pereira
Oliver Cooper
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Leopold Wahlstedt
Josh Key
Connor O'Riordan
Harry Darling
Billy Koumetio
Bashir Humphreys
Jake Garrett
Jay Fulton
Ben Chrisene
Charlie Patino
Arnór Sigurðsson
Oliver Cooper
Zak Gilsenan
Jerry Yates
Yasin Ayari
Jamal Lowe
Dilan Markanday

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/10 - 2020
10/03 - 2021
07/08 - 2021
06/02 - 2022
06/08 - 2022
18/02 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X