![]() Andre Leipold (Kiến tạo: Florian Prohart) 7 | |
![]() Ivan Mihaljevic (Thay: Cheikh Cory Sene) 19 | |
![]() Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Dylann Kam) 25 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Daniel Tiefenbach) 46 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Johannes Schriebl) 55 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Lukas Parger) 60 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Florian Prirsch) 64 | |
![]() Tobias Mandler (Thay: Johannes Tartarotti) 64 | |
![]() Sebastian Feyrer 65 | |
![]() (Thay: Dylann Kam) 66 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Dylann Kam) 66 | |
![]() Mickael Dosso (Thay: Dylann Kam) 66 | |
![]() Lars Nussbaumer 71 | |
![]() Raul Marte 71 | |
![]() Patrick Obermueller (Thay: Jannik Wanner) 74 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Sebastian Feyrer) 74 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Jakob Knollmueller) 74 | |
![]() Lars Nussbaumer 75 | |
![]() Adriel 77 | |
![]() Ivo Kralj (Thay: Mario Vucenovic) 77 | |
![]() Ivo Kralj (Thay: Kristijan Makovec) 80 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Lukas Brueckler) 80 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Burak Alili) 80 | |
![]() Philipp Siegl 82 | |
![]() Djawal Kaiba (Kiến tạo: Lars Nussbaumer) 84 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Renan) 84 | |
![]() Philipp Siegl 86 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Renan) 89 | |
![]() Lars Nussbaumer 90 | |
![]() Burak Ergin (Kiến tạo: Djawal Kaiba) 90+2' | |
![]() Kilian Schrocker 90+3' | |
![]() (Pen) Marcel Monsberger 90+4' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SW Bregenz

SV Lafnitz
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 28
5 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
25 Sút trúng đích 16
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
15 Thủ môn cản phá 21
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SV Lafnitz
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Daniel Tiefenbach (30), Florian Prirsch (22), Raul Marte (17), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Djawal Kaiba (33), Mario Vucenovic (11), Renan (7)
SV Lafnitz (4-4-2): Kilian Schrocker (33), Luca Butkovic (7), Sebastian Feyrer (4), Philipp Siegl (8), Stefan Trimmel (16), Kylian Silvestre (12), Burak Alili (22), Vincent Spari (5), Alvaro Henry (28), Dylann Kam (29), Jakob Knollmuller (11)

SW Bregenz
4-4-2
26
Franco Fluckiger
27
Sebastian Dirnberger
35
Adriel
30
Daniel Tiefenbach
22
Florian Prirsch
17
Raul Marte
8
Lars Nussbaumer
10
Johannes Tartarotti
33
Djawal Kaiba
11
Mario Vucenovic
7
Renan
11
Jakob Knollmuller
29
Dylann Kam
28
Alvaro Henry
5
Vincent Spari
22
Burak Alili
12
Kylian Silvestre
16
Stefan Trimmel
8
Philipp Siegl
4
Sebastian Feyrer
7
Luca Butkovic
33
Kilian Schrocker

SV Lafnitz
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Daniel Tiefenbach Burak Ergin | 66’ | Dylann Kam Mickael Dosso |
64’ | Florian Prirsch Marcel Monsberger | 80’ | Burak Alili Andreas Radics |
64’ | Johannes Tartarotti Tobias Mandler | ||
77’ | Mario Vucenovic Ivo Antonio Kralj | ||
84’ | Renan Marcel Krnjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Ergin | Andreas Radics | ||
Marcel Monsberger | Leonhard Gabbichler | ||
Tobias Mandler | Christoph Pichorner | ||
Isak Vojic | Florian Freissegger | ||
Marcel Krnjic | Sandro Christoph Morgenstern | ||
Felix Gschossmann | Mickael Dosso | ||
Ivo Antonio Kralj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại