Thứ Tư, 09/04/2025

Trực tiếp kết quả SW Bregenz vs First Vienna FC hôm nay 27-09-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 27/9

Kết thúc

SW Bregenz

SW Bregenz

3 : 2

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 27/09/2024
Vòng 8 - Hạng 2 Áo
ImmoAgentur Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lars Nussbaumer (Kiến tạo: Marcel Monsberger)
12
Mario Vucenovic (Kiến tạo: Burak Ergin)
15
Isak Vojic (Thay: Florian Prirsch)
46
Daniel Tiefenbach (Thay: Mario Vucenovic)
46
Daniel Tiefenbach (Thay: Burak Ergin)
46
Renan (Thay: Mario Vucenovic)
46
Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Kelvin Boateng)
47
Renan (Thay: Burak Ergin)
47
Lars Nussbaumer
60
Raul Marte
61
Marcel Monsberger
62
Kelvin Boateng (Kiến tạo: Cedomir Bumbic)
67
Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein)
73
Marcel Krnjic (Thay: Marco Rottensteiner)
74
Mohamed Sanogo
77
Philipp Ochs (Thay: Gontie Diomande)
78
Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger)
78
Cedomir Bumbic
80
Renan
80
Cedomir Bumbic
81
Cedomir Bumbic
81
Mehmet Suetcue
82
Cedomir Bumbic
83
David Peham (Thay: Dean Titkov)
86
David Peham (Thay: Dean Titkov)
88

Thống kê trận đấu SW Bregenz vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SW Bregenz
SW Bregenz
First Vienna FC
First Vienna FC
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 16
9 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
22 Sút trúng đích 18
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
16 Thủ môn cản phá 19
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SW Bregenz vs First Vienna FC

SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Mario Vucenovic (11), Johannes Tartarotti (10), Marcel Monsberger (9), Lars Nussbaumer (8), Florian Prirsch (22), Raul Marte (17), Burak Ergin (13), Marco Rottensteiner (37), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27)

First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Kelechi Nnamdi (36), David Ungar (66), Mohamed Sanogo (6), Gontie Junior Diomandé (21), Dean Titkov (34), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)

SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
11
Mario Vucenovic
10
Johannes Tartarotti
9
Marcel Monsberger
8
Lars Nussbaumer
22
Florian Prirsch
17
Raul Marte
13
Burak Ergin
37
Marco Rottensteiner
35
Adriel
27
Sebastian Dirnberger
14
Kelvin Boateng
7
Christoph Monschein
34
Dean Titkov
21
Gontie Junior Diomandé
6
Mohamed Sanogo
66
David Ungar
36
Kelechi Nnamdi
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
41
Christopher Giuliani
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
46’
Mario Vucenovic
Renan
73’
Christoph Monschein
Luca Edelhofer
46’
Burak Ergin
Daniel Tiefenbach
78’
Gontie Diomande
Philipp Ochs
46’
Florian Prirsch
Isak Vojic
88’
Dean Titkov
David Peham
74’
Marco Rottensteiner
Marcel Krnjic
78’
Marcel Monsberger
Jan Stefanon
Cầu thủ dự bị
Felix Gschossmann
Felix Nagele
Renan
Marcel Ecker
Daniel Tiefenbach
Bernhard Luxbacher
Isak Vojic
David Peham
Jan Stefanon
Philipp Ochs
Marko Martinovic
Haris Zahirovic
Marcel Krnjic
Luca Edelhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
28/07 - 2023
17/02 - 2024
27/09 - 2024

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Áo
01/12 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2216422252H T T H T
2SV RiedSV Ried2215342548T B T T H
3SW BregenzSW Bregenz2211561038B B T T B
4First Vienna FCFirst Vienna FC221228838T B H T B
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2210751337H T H H T
6Kapfenberger SVKapfenberger SV221138-136H B T T T
7SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II221048534T B B H T
8Sturm Graz IISturm Graz II22877531H T T B B
9FC LieferingFC Liefering22949-231T T B T T
10AmstettenAmstetten22859329H B B H H
11Austria LustenauAustria Lustenau225116-326B T H B T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg227213-823B T B B B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC225611-1021B T H B B
14SV StripfingSV Stripfing224810-720B H H T T
15SV HornSV Horn223415-2813T B H B B
16SV LafnitzSV Lafnitz222515-3211H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X