Thứ Bảy, 26/04/2025
Jakob Knollmueller
41
Gabryel (Thay: Joshua Steiger)
46
Gabryel
54
Burak Alili (Thay: Dylann Kam)
56
Mickael Dosso (Thay: Jakob Knollmueller)
57
Moritz Wels
58
Christian Ramsebner
66
Florian Visna (Thay: Johannes Schriebl)
73
Sanel Saljic (Thay: Luca Pazourek)
76
Marco Hausjell (Thay: Moritz Wels)
76
Dario Kreiker (Thay: George Davies)
84
Mickael Dosso (Kiến tạo: Florian Visna)
90+2'

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
SV Lafnitz
SV Lafnitz
47 Kiểm soát bóng 53
26 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs SV Lafnitz

Tất cả (36)
15'

Quả phát bóng từ khung thành cho Stripfing tại Generali Arena.

15'

Lafnitz đã được Philip Gadler trao cho một quả phạt góc.

14'

Lafnitz đã được Philip Gadler trao cho một quả phạt góc.

13'

Stripfing được hưởng quả phát bóng từ khung thành.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

12'

Stripfing cần phải cẩn trọng. Lafnitz có một quả ném biên tấn công.

90+2'

Florian Visna đã kiến tạo cho bàn thắng.

12'

Quả đá phạt cho Stripfing ở phần sân nhà.

90+2' V À A A O O O - Mickael Dosso ghi bàn!

V À A A O O O - Mickael Dosso ghi bàn!

11'

Bóng đã ra ngoài và Stripfing được hưởng quả phát bóng từ khung thành.

84'

George Davies rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

11'

Lafnitz đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mehdi Hetemaj đã đi chệch khung thành.

76'

Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.

11'

Liệu Lafnitz có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Stripfing?

76'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

11'

Được hưởng phạt góc cho Lafnitz.

73'

Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Florian Visna.

10'

Lafnitz đang ở vị trí sút từ quả đá phạt này.

66' Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

9'

Ném biên cho Stripfing.

58' V À A A O O O - Moritz Wels ghi bàn!

V À A A O O O - Moritz Wels ghi bàn!

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Lafnitz

SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Christian Ramsebner (15), Wilhelm Vorsager (39), Konstantin Kerschbaumer (27), Moritz Wels (37), Joshua Steiger (11), Darijo Pecirep (21), George Davies (8)

SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Luca Butkovic (7), Johannes Schriebl (6), Kursat Guclu (3), Dylann Kam (29), Ermin Mahmic (20), Andreas Radics (17), Jakob Knollmuller (11)

SV Stripfing
SV Stripfing
5-3-2
33
Kilian Kretschmer
14
Luca Pazourek
3
Matteo Meisl
4
Dejan Radonjic
15
Christian Ramsebner
39
Wilhelm Vorsager
27
Konstantin Kerschbaumer
37
Moritz Wels
11
Joshua Steiger
21
Darijo Pecirep
8
George Davies
11
Jakob Knollmuller
17
Andreas Radics
20
Ermin Mahmic
29
Dylann Kam
3
Kursat Guclu
6
Johannes Schriebl
7
Luca Butkovic
23
Mehdi Hetemaj
4
Sebastian Feyrer
18
Florian Freissegger
37
Adnan Kanuric
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-2-3-1
Thay người
46’
Joshua Steiger
Gabryel
56’
Dylann Kam
Burak Alili
76’
Luca Pazourek
Sanel Saljic
57’
Jakob Knollmueller
Mickael Dosso
76’
Moritz Wels
Marco Hausjell
73’
Johannes Schriebl
Florian Visna
84’
George Davies
Dario Kreiker
Cầu thủ dự bị
Kenan Jusic
Leonhard Gabbichler
Dario Kreiker
Philipp Siegl
Gabryel
Florian Visna
Matheus Cecchini Muller
Denis Dizdarevic
Sanel Saljic
Christoph Pichorner
Felix Orgolitsch
Burak Alili
Marco Hausjell
Mickael Dosso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
20/10 - 2023
03/05 - 2024
23/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
11/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2515281247T B T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8Sturm Graz IISturm Graz II25988435B B H B T
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten259610333H H H B T
11Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X