![]() Andre Leipold 6 | |
![]() Sebastian Feyrer 9 | |
![]() Timo Schmelzer 38 | |
![]() Mario Pejazic 41 | |
![]() Mario Pejazic 52 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Ermin Mahmic) 56 | |
![]() Simon Furtlehner 65 | |
![]() Silva Kangani (Thay: Simon Furtlehner) 65 | |
![]() Silva Kangani (Thay: Joshua Steiger) 65 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Kuersat Gueclue) 71 | |
![]() Enis Safin (Thay: Timo Schmelzer) 72 | |
![]() Johannes Schriebl 81 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Thay: Andre Leipold) 83 | |
![]() Pascal Legat 87 | |
![]() Jakob Knollmueller (Thay: Benjamin Nyarko) 90 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SV Stripfing

SV Lafnitz
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Lafnitz
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Markus Lackner (28), Simon Furtlehner (23), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Joshua Steiger (11), Kursat Guclu (8), Timo Schmelzer (34), Nikola Gataric (25), Darijo Pecirep (21), Dario Kreiker (47)
SV Lafnitz (4-3-3): Pascal Legat (13), Ivan Mihaljevic (2), Sebastian Feyrer (4), Mario Pejazic (72), Florian Freissegger (77), Andreas Radics (17), Florian Prohart (19), Ermin Mahmic (30), Benjamin Nyarko (14), Andre Leipold (36), Timon Burmeister (74)

SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
11
Joshua Steiger
8
Kursat Guclu
34
Timo Schmelzer
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
74
Timon Burmeister
36
Andre Leipold
14
Benjamin Nyarko
30
Ermin Mahmic
19
Florian Prohart
17
Andreas Radics
77
Florian Freissegger
72
Mario Pejazic
4
Sebastian Feyrer
2
Ivan Mihaljevic
13
Pascal Legat

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Joshua Steiger Ayi Silva Kangani | 56’ | Ermin Mahmic Johannes Schriebl |
72’ | Timo Schmelzer Enis Safin | 83’ | Andre Leipold Zvonimir Plavcic |
90’ | Benjamin Nyarko Jakob Knollmuller |
Cầu thủ dự bị | |||
Edwin Djulic | Leonhard Gabbichler | ||
Dejan Radonjic | Noah Lederer | ||
Denis Dizdarevic | Zvonimir Plavcic | ||
Enis Safin | Johannes Schriebl | ||
Masse Scherzadeh | Jakob Knollmuller | ||
Ayi Silva Kangani | Edon Murataj | ||
Christos Papadimitriou | Mario Vucenovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại