Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SV Stripfing vs Floridsdorfer AC hôm nay 25-05-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 25/5

Kết thúc

SV Stripfing

SV Stripfing

2 : 2

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 2-1
T7, 22:30 25/05/2024
Vòng 30 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Benjamin Wallquist
5
Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Felix Seiwald)
8
Simon Furtlehner
15
(og) Benjamin Wallquist
37
Simon Furtlehner
46
Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger)
46
Florian Hart
46
Almer Softic (Thay: Marcus Maier)
49
Benjamin Wallquist
55
Nico Grimbs (Kiến tạo: Paolino Bertaccini)
58
Dejan Radonjic (Thay: Silva Kani)
60
Timo Friedrich (Thay: Mirnes Becirovic)
62
Oluwaseun Adewumi (Thay: Nico Grimbs)
62
Masse Scherzadeh (Thay: Timo Schmelzer)
73
Denis Dizdarevic
74
Armand Smrcka
77
Yannick Woudstra (Thay: Armand Smrcka)
83

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Floridsdorfer AC

SV Stripfing (4-4-2): Kilian Kretschmer (33), Timo Altersberger (18), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Joshua Steiger (11), Timo Schmelzer (34), Kursat Guclu (8), Dario Kreiker (47), Nikola Gataric (25), Ayi Silva Kangani (60)

Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Felix Seiwald (25), Flavio (13), Marcus Maier (18), Armand Smrcka (8), Nermin Haljeta (99), Paolino Bertaccini (97), Nico Grimbs (11)

SV Stripfing
SV Stripfing
4-4-2
33
Kilian Kretschmer
18
Timo Altersberger
20
Florian Kopp
23
Simon Furtlehner
28
Markus Lackner
11
Joshua Steiger
34
Timo Schmelzer
8
Kursat Guclu
47
Dario Kreiker
25
Nikola Gataric
60
Ayi Silva Kangani
11
Nico Grimbs
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
8
Armand Smrcka
18
Marcus Maier
13
Flavio
25
Felix Seiwald
4
Benjamin Wallquist
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Simon Spari
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người
46’
Joshua Steiger
Denis Dizdarevic
49’
Marcus Maier
Almer Softic
60’
Silva Kani
Dejan Radonjic
62’
Nico Grimbs
Oluwaseun Adewumi
73’
Timo Schmelzer
Masse Scherzadeh
62’
Mirnes Becirovic
Timo Friedrich
83’
Armand Smrcka
Yannick Woudstra
Cầu thủ dự bị
Daniel Au Yeong
Tobias Bencsics
Enis Safin
Almer Softic
Dejan Radonjic
Oluwaseun Adewumi
Edwin Djulic
Yannick Woudstra
Masse Scherzadeh
Timo Friedrich
Denis Dizdarevic
Darijo Pecirep

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/02 - 2023
Hạng 2 Áo
25/11 - 2023
25/05 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
Hạng 2 Áo
02/11 - 2024

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
22/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X