![]() Vincent Dominic Schaub (Thay: Damjan Marceta) 18 | |
![]() Sebastian Rudy (Thay: Diadie Samassekou) 46 | |
![]() Tiago Estevao (Thay: Leon Tigges) 58 | |
![]() Munas Dabbur (Thay: Jacob Bruun Larsen) 64 | |
![]() Georginio Rutter (Thay: Andrej Kramaric) 64 | |
![]() Jeff-Denis Fehr (Thay: Patrick Kurzen) 74 | |
![]() Jan Bach (Thay: Adrian Bravo-Sanchez) 74 | |
![]() Ozan Kabak (Thay: Benjamin Hubner) 85 | |
![]() Ramien Safi (Thay: Vincent Dominic Schaub) 94 | |
![]() Tom Bischof (Thay: Christoph Baumgartner) 103 | |
![]() Ozan Kabak 115 | |
![]() Grischa Proemel 118 |
Thống kê trận đấu SV Roedinghausen vs Hoffenheim
số liệu thống kê

SV Roedinghausen

Hoffenheim
32 Kiểm soát bóng 68
14 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
22 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Roedinghausen vs Hoffenheim
Thay người | |||
18’ | Damjan Marceta Vincent Dominic Schaub | 46’ | Diadie Samassekou Sebastian Rudy |
58’ | Leon Tigges Tiago Estevao | 64’ | Jacob Bruun Larsen Munas Dabbur |
74’ | Adrian Bravo-Sanchez Jan Bach | 64’ | Andrej Kramaric Georginio Rutter |
74’ | Patrick Kurzen Jeff-Denis Fehr | 85’ | Benjamin Hubner Ozan Kabak |
85’ | Benjamin Hubner Ozan Kabak |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Dominic Schaub | Luca Philipp | ||
Jan Bach | Ozan Kabak | ||
Ramien Safi | Munas Dabbur | ||
Malte Meyer | Sebastian Rudy | ||
Janis Buscher | Finn Ole Becker | ||
Yassin Ibrahim | Melayro Bogarde | ||
Tiago Estevao | Georginio Rutter | ||
Jeff-Denis Fehr | Tom Bischof | ||
Ibrahim Sori Kaba | Kevin Akpoguma | ||
Ozan Kabak |
Nhận định SV Roedinghausen vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Roedinghausen
DFB Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bundesliga
Europa League