![]() Jurica Poldrugac 3 | |
![]() Nikki Havenaar (Kiến tạo: Mark Grosse) 9 | |
![]() Wilfried Eza 12 | |
![]() Wilfried Eza (Kiến tạo: Mark Grosse) 25 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Andreas Radics) 46 | |
![]() Fabian Wohlmuth (Kiến tạo: David Bumberger) 59 | |
![]() Jakob Knollmueller (Thay: Jurica Poldrugac) 61 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Wilfried Eza) 61 | |
![]() Nils Seufert (Thay: Jonas Mayer) 61 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Edon Murataj) 61 | |
![]() Nils Seufert (Kiến tạo: Nik Marinsek) 66 | |
![]() David Ungar (Thay: Arjan Malic) 67 | |
![]() Nemanja Celic 74 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Mark Grosse) 76 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: David Bumberger) 76 | |
![]() Viktor Drocic (Thay: Zvonimir Plavcic) 79 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Andre Leipold) 83 | |
![]() Fabian Wohlmuth 89 | |
![]() David Ungar 90 |
Thống kê trận đấu SV Ried vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SV Ried

SV Lafnitz
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 19
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Ried vs SV Lafnitz
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), Arjan Malic (23), David Bumberger (21), Fabian Wohlmuth (19), Jonas Mayer (26), Mark Grosse (9), Nikki Havenaar (5), Wilfried Kwassi Eza (28), Belmin Beganovic (14), Nemanja Celic (43)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Ivan Mihaljevic (2), Sebastian Feyrer (4), Johannes Schriebl (6), Jurica Poldrugac (10), Andreas Radics (17), Florian Prohart (19), Zvonimir Plavcic (22), Andre Leipold (36), Edon Murataj (70), Timon Burmeister (74)

SV Ried
4-3-3
1
Andreas Leitner
30
Oliver Steurer
23
Arjan Malic
21
David Bumberger
19
Fabian Wohlmuth
26
Jonas Mayer
9
Mark Grosse
5
Nikki Havenaar
28 2
Wilfried Kwassi Eza
14
Belmin Beganovic
43
Nemanja Celic
74
Timon Burmeister
70
Edon Murataj
36
Andre Leipold
22
Zvonimir Plavcic
19
Florian Prohart
17
Andreas Radics
10
Jurica Poldrugac
6
Johannes Schriebl
4
Sebastian Feyrer
2
Ivan Mihaljevic
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Jonas Mayer Nils Seufert | 46’ | Andreas Radics Noah Lederer |
61’ | Wilfried Eza Nik Marinsek | 61’ | Jurica Poldrugac Jakob Knollmuller |
67’ | Arjan Malic David Ungar | 61’ | Edon Murataj Ermin Mahmic |
76’ | Mark Grosse Gontie Junior Diomande | 79’ | Zvonimir Plavcic Viktor Drocic |
76’ | David Bumberger Fabian Rossdorfer | 83’ | Andre Leipold Elias Neubauer |
Cầu thủ dự bị | |||
David Ungar | Christoph Prasch | ||
Nils Seufert | Daniel Daniliuc | ||
Jonas Wendlinger | Viktor Drocic | ||
Gontie Junior Diomande | Noah Lederer | ||
Sandro Schendl | Jakob Knollmuller | ||
Fabian Rossdorfer | Elias Neubauer | ||
Nik Marinsek | Ermin Mahmic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 24 | 44 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 9 | 35 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -6 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -27 | 11 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại