Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mark Grosse 15 | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Ante Bajic) 40 | |
![]() William Rodrigues 45 | |
![]() Martin Rasner 51 | |
![]() Wilfried Eza (Thay: Martin Rasner) 55 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Philipp Pomer) 55 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: David Berger) 55 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Jack Lahne) 61 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer) 62 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Mark Grosse) 65 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Axel Rouquette) 79 | |
![]() Seydou Diarra (Thay: Leo Mikic) 79 | |
![]() Ante Bajic 87 | |
![]() Junior Eyamba (Thay: Seifeddin Chabbi) 88 | |
![]() Leo Matzler (Thay: Namory Cisse) 88 | |
![]() Andreas Leitner 90+5' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs Austria Lustenau


Diễn biến SV Ried vs Austria Lustenau

Thẻ vàng cho Andreas Leitner.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Leo Matzler.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Junior Eyamba.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
David Berger rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Ném biên cho Lustenau ở nửa sân của họ.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.
Julian Schnur ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lustenau.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Ried.
Hiệp hai bắt đầu.
Lustenau sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực Ried.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Ried được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát SV Ried vs Austria Lustenau
SV Ried (4-3-1-2): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), David Bumberger (21), Michael Sollbauer (23), Fabian Wohlmuth (31), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Ante Bajic (12), Jonas Mayer (26), David Berger (19), Philipp Pomer (17)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), William Rodrigues (3), Axel David Rouquette (21), Matthias Maak (31), Fabian Gmeiner (7), Nico Gorzel (8), Jack Lahne (32), Leo Mikic (12), Pius Grabher (23), Seifedin Chabbi (9), Namory Cisse (15)


Thay người | |||
55’ | David Berger Antonio Van Wyk | 61’ | Jack Lahne Daniel Au Yeong |
55’ | Philipp Pomer Nemanja Celic | 79’ | Axel Rouquette Ibrahim Ouattara |
55’ | Martin Rasner Wilfried Eza | 79’ | Leo Mikic Seydou Diarra |
62’ | Jonas Mayer Nik Marinsek | 88’ | Namory Cisse Leo Matzler |
65’ | Mark Grosse Fabian Rossdorfer | 88’ | Seifeddin Chabbi Junior Eyamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Simon Nesler Taubl | ||
Antonio Van Wyk | Leo Matzler | ||
Nik Marinsek | Ibrahim Ouattara | ||
Nemanja Celic | Seydou Diarra | ||
Fabian Rossdorfer | Junior Eyamba | ||
Wilfried Eza | Sacha Delaye | ||
Lumor | Daniel Au Yeong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 24 | 59 | T H T T H |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 9 | 42 | B H T B T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 1 | 30 | B H H H B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
12 | 25 | 8 | 3 | 14 | -7 | 27 | B B B H T | |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | H T T T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -26 | 20 | H B B H T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -34 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại