![]() Kerim Abazovic 23 | |
![]() Burak Alili (Kiến tạo: Denis Dizdarevic) 31 | |
![]() Timo Schmelzer 37 | |
![]() Sanel Saljic 38 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Sanel Saljic) 39 | |
![]() Timo Schmelzer 45+1' | |
![]() Abdoulaye Kante (Thay: Kerim Abazovic) 46 | |
![]() Abdoulaye Kante (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 48 | |
![]() Ermin Mahmic (Kiến tạo: Denis Dizdarevic) 66 | |
![]() Denis Dizdarevic 67 | |
![]() Damir Mehmedovic 69 | |
![]() Damir Mehmedovic (Thay: Dario Kreiker) 70 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Joshua Steiger) 70 | |
![]() Abdoulaye Kante (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 71 | |
![]() Kylian Silvestre (Thay: Denis Dizdarevic) 75 | |
![]() Philipp Siegl 76 | |
![]() Luca Butkovic (Thay: Johannes Schriebl) 77 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Matheus Muller Cecchini) 84 | |
![]() Damir Mehmedovic 87 | |
![]() Kilian Kretschmer 90+4' | |
![]() Osman Abdi 90+5' | |
![]() Kilian Kretschmer 90+6' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SV Stripfing
số liệu thống kê

SV Lafnitz

SV Stripfing
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 28
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SV Stripfing
SV Lafnitz (4-4-2): Gabriel Suprun (1), Johannes Schriebl (6), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Philipp Siegl (8), Vincent Spari (5), Alvaro Henry (28), Burak Alili (22), Denis Dizdarevic (27), Ermin Mahmic (20), Jakob Knollmuller (11)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Matheus Cecchini Muller (5), Christian Ramsebner (15), Timo Altersberger (18), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Dario Kreiker (47), Sanel Saljic (9), Joshua Steiger (11), Timo Schmelzer (34), Darijo Pecirep (21)

SV Lafnitz
4-4-2
1
Gabriel Suprun
6
Johannes Schriebl
4
Sebastian Feyrer
24
Christoph Pichorner
8
Philipp Siegl
5
Vincent Spari
28
Alvaro Henry
22
Burak Alili
27
Denis Dizdarevic
20
Ermin Mahmic
11
Jakob Knollmuller
21
Darijo Pecirep
34
Timo Schmelzer
11
Joshua Steiger
9
Sanel Saljic
47
Dario Kreiker
24
Kerim Abazovic
23
Simon Furtlehner
18
Timo Altersberger
15
Christian Ramsebner
5
Matheus Cecchini Muller
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Denis Dizdarevic Kylian Silvestre | 39’ | Sanel Saljic Marco Hausjell |
77’ | Johannes Schriebl Luca Butkovic | 46’ | Kerim Abazovic Abdoulaye Kante |
70’ | Joshua Steiger Osman Abdi | ||
70’ | Dario Kreiker Damir Mehmedovic | ||
84’ | Matheus Muller Cecchini Dejan Radonjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | Kenan Jusic | ||
Luca Butkovic | Dejan Radonjic | ||
Kylian Silvestre | Osman Abdi | ||
Tim Meyer | Marco Hausjell | ||
Andreas Radics | Felix Orgolitsch | ||
Harutyun Musikyan | Damir Mehmedovic | ||
Jonas Urbaue | Abdoulaye Kante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại