![]() Moritz Wels (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 1 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Kuersat Gueclue) 4 | |
![]() Nikola Gataric 9 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Moritz Wels) 36 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Christian Gartner) 39 | |
![]() Ivan Mihaljevic (Thay: Cheikh Cory Sene) 46 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Edon Murataj) 46 | |
![]() Christian Gartner 48 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Christian Gartner) 50 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Philipp Siegl) 66 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Nikola Gataric) 75 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Christos Papadimitriou) 75 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Nikola Gataric) 77 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Christos Papadimitriou) 77 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Johannes Schriebl) 81 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Florian Prohart) 81 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SV Stripfing
số liệu thống kê

SV Lafnitz

SV Stripfing
12 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SV Stripfing
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Jurica Poldrugac (10), Johannes Schriebl (6), Cheikh Cory Sene (5), Sebastian Feyrer (4), Noah Lederer (21), Florian Prohart (19), Jakob Knollmuller (11), Edon Murataj (70), Andre Leipold (36), Philipp Siegl (31)
SV Stripfing (4-3-3): Edwin Djulic (13), Stefan Rakowitz (7), Christos Papadimitriou (16), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Kursat Guclu (8), Christian Gartner (10), Moritz Wels (37), Darijo Pecirep (21), Nikola Gataric (25)

SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
10
Jurica Poldrugac
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
21
Noah Lederer
19
Florian Prohart
11
Jakob Knollmuller
70
Edon Murataj
36
Andre Leipold
31
Philipp Siegl
25
Nikola Gataric
21 2
Darijo Pecirep
37
Moritz Wels
10
Christian Gartner
8
Kursat Guclu
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
16
Christos Papadimitriou
7
Stefan Rakowitz
13
Edwin Djulic

SV Stripfing
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Cheikh Cory Sene Ivan Mihaljevic | 36’ | Moritz Wels Joshua Steiger |
46’ | Edon Murataj Andreas Radics | 50’ | Christian Gartner Timo Altersberger |
66’ | Philipp Siegl Timon Burmeister | 75’ | Christos Papadimitriou Dario Kreiker |
81’ | Johannes Schriebl Elias Neubauer | 75’ | Nikola Gataric Denis Dizdarevic |
81’ | Florian Prohart Ermin Mahmic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Mihaljevic | Dejan Radonjic | ||
Elias Neubauer | Joshua Steiger | ||
Viktor Drocic | Lukas Haubenwaller | ||
Andreas Radics | Dario Kreiker | ||
Ermin Mahmic | Denis Dizdarevic | ||
Timon Burmeister | Timo Altersberger | ||
Daniel Daniliuc | Sandali Conde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại