- Johannes Schriebl16
- Sebastian Feyrer45
- Benjamin Nyarko (Thay: Jakob Knollmueller)62
- Cheikh Cory Sene70
- Andreas Radics (Thay: Edon Murataj)78
- Andreas Radics (Kiến tạo: Jurica Poldrugac)84
- Elias Neubauer (Thay: Jurica Poldrugac)90
- Philipp Siegl90+1'
- Andreas Radics90+2'
- Elias Neubauer (Kiến tạo: Benjamin Nyarko)90+7'
- Cheikh Cory Sene90+9'
- Paolo Jager (Thay: Thomas Schiestl)55
- Marco Perchtold (Thay: Markus Rusek)55
- Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger)60
- Benjamin Rosenberger68
- Thorsten Schriebl76
- Felix Holzhacker (Thay: Benjamin Rosenberger)77
- Thomas Mayer (Thay: Thorsten Schriebl)77
- Marco Gantschnig85
- Marco Gantschnig90+10'
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Grazer AK
số liệu thống kê
SV Lafnitz
Grazer AK
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Grazer AK
SV Lafnitz (4-3-3): Gabriel Suprun (33), Jurica Poldrugac (10), Johannes Schriebl (6), Cheikh Cory Sene (5), Sebastian Feyrer (4), Noah Lederer (21), Florian Prohart (19), Jakob Knollmuller (11), Edon Murataj (70), Andre Leipold (36), Philipp Siegl (31)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Felix Kochl (24), Benjamin Rosenberger (27), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Christian Lichtenberger (10), Thomas Schiestl (17), Thorsten Schriebl (20), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)
SV Lafnitz
4-3-3
33
Gabriel Suprun
10
Jurica Poldrugac
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
21
Noah Lederer
19
Florian Prohart
11
Jakob Knollmuller
70
Edon Murataj
36
Andre Leipold
31
Philipp Siegl
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
20
Thorsten Schriebl
17
Thomas Schiestl
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
24
Felix Kochl
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Jakob Knollmueller Benjamin Nyarko | 55’ | Markus Rusek Marco Perchtold |
78’ | Edon Murataj Andreas Radics | 55’ | Thomas Schiestl Paolo Jager |
90’ | Jurica Poldrugac Elias Neubauer | 60’ | Christian Lichtenberger Atsushi Zaizen |
77’ | Thorsten Schriebl Thomas Mayer | ||
77’ | Benjamin Rosenberger Felix Holzhacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Neubauer | Thomas Mayer | ||
Ivan Mihaljevic | Christoph Nicht | ||
Andreas Radics | Atsushi Zaizen | ||
Viktor Drocic | Marco Perchtold | ||
Benjamin Nyarko | Yannick Oberleitner | ||
Daniel Daniliuc | Paolo Jager | ||
David Kitting-Muhr | Felix Holzhacker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại