![]() Ivan Mihaljevic 3 | |
![]() Johannes Schriebl (Kiến tạo: Florian Prohart) 5 | |
![]() Christoph Monschein (Kiến tạo: Kelvin Boateng) 6 | |
![]() Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Jurica Poldrugac) 22 | |
![]() Christoph Monschein 28 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Ivan Mihaljevic) 46 | |
![]() Florian Prohart 59 | |
![]() Johannes Schriebl 64 | |
![]() Luca Edelhofer 69 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: David Peham) 69 | |
![]() Benjamin Nyarko (Thay: Jakob Knollmueller) 74 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Edon Murataj) 74 | |
![]() Mohamed Sanogo 75 | |
![]() Kelvin Boateng 83 | |
![]() Viktor Drocic (Thay: Florian Prohart) 84 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Kelvin Boateng) 87 | |
![]() Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo) 87 | |
![]() Philipp Ochs 89 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Philipp Ochs) 90 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Lafnitz

First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs First Vienna FC
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Florian Prohart (19), Johannes Schriebl (6), Noah Lederer (21), Cheikh Cory Sene (5), Sebastian Feyrer (4), Edon Murataj (70), Ivan Mihaljevic (2), Andre Leipold (36), Jakob Knollmuller (11), Jurica Poldrugac (10)
First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Mohamed Sanogo (6), Jurgen Bauer (25), Bernhard Luxbacher (8), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14), David Peharm (9), Philipp Ochs (10)

SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
19
Florian Prohart
6
Johannes Schriebl
21
Noah Lederer
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
70
Edon Murataj
2
Ivan Mihaljevic
36
Andre Leipold
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
14
Kelvin Boateng
7 2
Christoph Monschein
8
Bernhard Luxbacher
25
Jurgen Bauer
6
Mohamed Sanogo
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ivan Mihaljevic Philipp Siegl | 69’ | David Peham Luca Edelhofer |
74’ | Edon Murataj Andreas Radics | 87’ | Mohamed Sanogo Kai Stratznig |
74’ | Jakob Knollmueller Benjamin Nyarko | 87’ | Kelvin Boateng Marcel Tanzmayr |
84’ | Florian Prohart Viktor Drocic | 90’ | Philipp Ochs Kerim Abazovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Neubauer | Edin Huskovic | ||
Philipp Siegl | Kai Stratznig | ||
Andreas Radics | Kerim Abazovic | ||
Benjamin Nyarko | Nicholas Wunsch | ||
Viktor Drocic | Marcel Tanzmayr | ||
Daniel Daniliuc | Christopher Giuliani | ||
Christoph Prasch | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại