![]() Leon Grube (Thay: Noah Eyawo) 22 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic (Kiến tạo: Markus Wallner) 36 | |
![]() Niklas Hoffmann 37 | |
![]() Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Milan Toth) 41 | |
![]() Frank Sturing (Thay: Burak Yilmaz) 46 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Marcel Schelle) 46 | |
![]() Sandro Ingolitsch 49 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Markus Wallner) 62 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Benjamin Mulahalilovic) 70 | |
![]() Albin Gashi 79 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Simon Nelson) 81 | |
![]() Maurice Amreich (Thay: Mohammed Fuseini) 81 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Patrik Mijic) 90 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Sturm Graz (A)
số liệu thống kê

SV Horn

Sturm Graz (A)
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Sturm Graz (A)
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Sebastian Bauer (4), Julian Tomka (34), Andree Neumayer (23), Jurgen Bauer (27), Marcel Schelle (13), Burak Yilmaz (17), Niklas Hoffmann (6), Markus Wallner (11), Maximilian Pronichev (8), Benjamin Mulahalilovic (21)
Sturm Graz (A) (4-3-3): Luka Maric (31), Nils Bastian Ostermann (15), Samuel Stuckler (21), Sandro Ingolitsch (24), Noah Oke Eyawo (27), Simon Nelson (34), Daniel Lukas Saurer (10), Sandro Schendl (16), Moritz Wels (37), Milan Toth (19), Mohammed Fuseini (29)

SV Horn
4-3-3
1
Fabian Ehmann
4
Sebastian Bauer
34
Julian Tomka
23
Andree Neumayer
27
Jurgen Bauer
13
Marcel Schelle
17
Burak Yilmaz
6
Niklas Hoffmann
11
Markus Wallner
8
Maximilian Pronichev
21
Benjamin Mulahalilovic
29
Mohammed Fuseini
19
Milan Toth
37
Moritz Wels
16
Sandro Schendl
10
Daniel Lukas Saurer
34
Simon Nelson
27
Noah Oke Eyawo
24
Sandro Ingolitsch
21
Samuel Stuckler
15
Nils Bastian Ostermann
31
Luka Maric

Sturm Graz (A)
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Marcel Schelle Marco Hausjell | 22’ | Noah Eyawo Leon Grube |
46’ | Burak Yilmaz Frank Sturing | 81’ | Simon Nelson Peter Kiedl |
62’ | Okan Yilmaz Patrik Mijic | 81’ | Mohammed Fuseini Maurice Amreich |
70’ | Benjamin Mulahalilovic Albin Gashi | ||
90’ | Patrik Mijic Okan Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mijic | Jonas Karner | ||
Okan Yilmaz | Tiziano Klamler | ||
Marco Hausjell | Jonas Locker | ||
Pascal Macher | Peter Kiedl | ||
Albin Gashi | Maurice Amreich | ||
Frank Sturing | Elias Lorenz | ||
Simon Kronsteiner | Leon Grube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại