![]() Christoph Messerer (Thay: Niklas Streimelweger) 46 | |
![]() Andree Neumayer 54 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Ulysses Llanez) 57 | |
![]() Samuel Biek (Thay: Burak Yilmaz) 62 | |
![]() Kevin Monzialo 64 | |
![]() Din Barlov (Thay: Karim Conte) 71 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Kevin Monzialo) 71 | |
![]() Marco Siverio (Thay: Albin Gashi) 71 | |
![]() Michael Lang (Thay: Thomas Salamon) 80 | |
![]() Paul Gobara (Thay: Marcel Schelle) 85 | |
![]() Dennis Schmutz (Thay: Julian Klar) 85 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Kiến tạo: George Davies) 90+1' | |
![]() Paul Gobara 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

SV Horn

SKN St. Poelten
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 28
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs SKN St. Poelten
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Julian Klar (4), Juergen Bauer (27), Martin Majnovics (12), Frank Sturing (5), Burak Yilmaz (17), Marcel Schelle (13), Sergio Romeo Marakis (11), Denizcan Cosgun (21), Albin Gashi (31), Andree Neumayer (23)
SKN St. Poelten (3-4-3): Lino Kasten (45), Christian Ramsebner (15), Thomas Salamon (25), Niklas Streimelweger (40), Lukas Tursch (23), George Davies (11), Julian Keiblinger (37), Karim Conte (6), Kresimir Kovacevic (24), Kevin Monzialo (95), Ulysses Llanez (26)

SV Horn
4-3-3
1
Fabian Ehmann
4
Julian Klar
27
Juergen Bauer
12
Martin Majnovics
5
Frank Sturing
17
Burak Yilmaz
13
Marcel Schelle
11
Sergio Romeo Marakis
21
Denizcan Cosgun
31
Albin Gashi
23
Andree Neumayer
26
Ulysses Llanez
95
Kevin Monzialo
24
Kresimir Kovacevic
6
Karim Conte
37
Julian Keiblinger
11
George Davies
23
Lukas Tursch
40
Niklas Streimelweger
25
Thomas Salamon
15
Christian Ramsebner
45
Lino Kasten

SKN St. Poelten
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Burak Yilmaz Samuel Biek | 46’ | Niklas Streimelweger Christoph Messerer |
71’ | Albin Gashi Marco Siverio | 71’ | Kevin Monzialo Marcel Pemmer |
85’ | Julian Klar Dennis Schmutz | 71’ | Karim Conte Din Barlov |
85’ | Marcel Schelle Paul Gobara | 80’ | Thomas Salamon Michael Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Schmutz | Franz Stolz | ||
Samuel Biek | David Riegler | ||
Simon Kronsteiner | Marcel Pemmer | ||
Marco Siverio | Michael Lang | ||
Paul Gobara | Din Barlov | ||
Ilter Ayyildiz | Daniel Schuetz | ||
Okan Yilmaz | Christoph Messerer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại