![]() Albin Gashi 22 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Albin Gashi) 46 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Burak Yilmaz) 46 | |
![]() Juergen Bauer 54 | |
![]() Kevin Monzialo 60 | |
![]() Ulysses Llanez (Thay: Kevin Monzialo) 60 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Jaden Montnor) 60 | |
![]() Sebastian Bauer 63 | |
![]() Karim Conte 66 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Burak Yilmaz) 68 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Din Barlov) 68 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Albin Gashi) 68 | |
![]() Alexander Joppich 73 | |
![]() Maximilian Pronichev (Thay: Patrik Mijic) 80 | |
![]() Pascal Macher (Thay: Marcel Schelle) 80 | |
![]() Yakuba Silue (Thay: Luis Hartwig) 80 | |
![]() Andree Neumayer 90+2' | |
![]() Ulysses Llanez (Kiến tạo: Yakuba Silue) 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

SV Horn

SKN St. Poelten
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 14
44 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs SKN St. Poelten
SV Horn (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Jurgen Bauer (27), Frank Sturing (5), Sebastian Bauer (4), Alexander Joppich (14), Benjamin Mulahalilovic (21), Andree Neumayer (23), Burak Yilmaz (17), Marcel Schelle (13), Albin Gashi (7), Patrik Mijic (9)
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Christian Ramsebner (15), Filip Drljepan (2), Fadhel Morou (24), Christoph Messerer (8), Din Barlov (77), Kevin Monzialo (7), Karim Conte (6), Jaden Sean Montnor (22), Luis Hartwig (28)

SV Horn
4-2-3-1
1
Fabian Ehmann
27
Jurgen Bauer
5
Frank Sturing
4
Sebastian Bauer
14
Alexander Joppich
21
Benjamin Mulahalilovic
23
Andree Neumayer
17
Burak Yilmaz
13
Marcel Schelle
7
Albin Gashi
9
Patrik Mijic
28
Luis Hartwig
22
Jaden Sean Montnor
6
Karim Conte
7
Kevin Monzialo
77
Din Barlov
8
Christoph Messerer
24
Fadhel Morou
2
Filip Drljepan
15
Christian Ramsebner
37
Julian Keiblinger
12
Franz Stolz

SKN St. Poelten
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Burak Yilmaz Okan Yilmaz | 60’ | Kevin Monzialo Ulysses Llanez Jr. |
68’ | Albin Gashi Marco Hausjell | 60’ | Jaden Montnor Rio Nitta |
80’ | Marcel Schelle Pascal Macher | 68’ | Din Barlov Nicolas Wisak |
80’ | Patrik Mijic Maximilian Pronichev | 80’ | Luis Hartwig Yakuba Silue |
Cầu thủ dự bị | |||
Okan Yilmaz | Nicolas Wisak | ||
Niklas Linke | Thomas Turner | ||
Markus Wallner | Ulysses Llanez Jr. | ||
Pascal Macher | Yannick Scheidegger | ||
Maximilian Pronichev | Rio Nitta | ||
Julian Tomka | Yakuba Silue | ||
Marco Hausjell | George Davies |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại