- Okan Yilmaz61
- Patrik Mijic (Thay: Okan Yilmaz)70
- Marco Hausjell (Thay: Markus Wallner)70
- Patrik Mijic72
- Niklas Hoffmann83
- Julian Tomka (Thay: Marcel Schelle)85
- Patrik Mijic90+5'
- Thomas Schiestl (Thay: Thorsten Schriebl)15
- David Peham (Thay: Daniel Kalajdzic)61
- Bogdan Vyunnyk (Thay: Lenn Jastremski)61
- Benjamin Rosenberger66
- Paolo Jager (Thay: Markus Rusek)78
- Lukas Graf (Thay: Benjamin Rosenberger)78
- (Pen) Michael Liendl83
- Thomas Schiestl84
Thống kê trận đấu SV Horn vs Grazer AK
số liệu thống kê
SV Horn
Grazer AK
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Grazer AK
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (26), Frank Sturing (5), Alexander Joppich (14), Jurgen Bauer (27), Niklas Hoffmann (6), Benjamin Mulahalilovic (21), Andree Neumayer (23), Marcel Schelle (13), Markus Wallner (11), Burak Yilmaz (17), Okan Yilmaz (10)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedrich Koller (4), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Michael Lang (21), Michael Liendl (10), Markus Rusek (6), Marco Perchtold (13), Lenn Jastremski (25), Thorsten Schriebl (20), Daniel Kalajdzic (47)
SV Horn
4-3-3
26
Matteo Hotop
5
Frank Sturing
14
Alexander Joppich
27
Jurgen Bauer
6
Niklas Hoffmann
21
Benjamin Mulahalilovic
23
Andree Neumayer
13
Marcel Schelle
11
Markus Wallner
17
Burak Yilmaz
10
Okan Yilmaz
47
Daniel Kalajdzic
20
Thorsten Schriebl
25
Lenn Jastremski
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
10
Michael Liendl
21
Michael Lang
27
Benjamin Rosenberger
30
Milos Jovicic
4
Paul-Friedrich Koller
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Markus Wallner Marco Hausjell | 15’ | Thorsten Schriebl Thomas Schiestl |
70’ | Okan Yilmaz Patrik Mijic | 61’ | Daniel Kalajdzic David Peharm |
85’ | Marcel Schelle Julian Tomka | 61’ | Lenn Jastremski Bogdan V'Yunnik |
78’ | Benjamin Rosenberger Lukas Graf | ||
78’ | Markus Rusek Paolo Jager |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Tomka | Lukas Graf | ||
Pascal Macher | Christoph Nicht | ||
Marco Hausjell | Philipp Seidl | ||
Patrik Mijic | David Peharm | ||
Niklas Linke | Bogdan V'Yunnik | ||
Paul Lipczinski | Paolo Jager | ||
Filip Stojak | Thomas Schiestl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại