- Niklas Hoffmann27
- Adrian Hajdari40
- Luca Wimhofer (Kiến tạo: Niklas Hoffmann)45
- Paul Lipczinski (Thay: Adrian Hajdari)55
- Florian Fischerauer (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)69
- Kilian Bauernfeind82
- Marco Hausjell83
- Luca Wimhofer83
- Bernhard Hahn (Thay: Haris Ismailcebioglu)88
- Thorsten Schriebl14
- Marco Perchtold33
- Thorsten Schriebl41
- Jan Stefanon (Thay: Christian Lichtenberger)63
- Atsushi Zaizen (Thay: Levan Eloshvili)63
- Paolo Jager (Thay: Thomas Schiestl)63
- Marco Gantschnig64
- Markus Rusek (Thay: Michael Cheukoua)75
- Atsushi Zaizen81
- Marco Gantschnig83
- Yannick Oberleitner (Thay: Thorsten Schriebl)86
Thống kê trận đấu SV Horn vs Grazer AK
số liệu thống kê
SV Horn
Grazer AK
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Grazer AK
SV Horn (3-5-2): Nikolas Polster (16), Luca Wimhofer (5), Niklas Hoffmann (6), Paul Gobara (4), Adrian Hajdari (38), Benjamin Mulahalilovic (10), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Alexander Joppich (14), Lorenzo Coco (9), Marco Hausjell (19)
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Milos Jovicic (30), Michael Lang (21), Felix Holzhacker (22), Thorsten Schriebl (20), Christian Lichtenberger (10), Thomas Schiestl (17), Marco Perchtold (13), Levan Eloshvili (11), Michael Cheukoua (99)
SV Horn
3-5-2
16
Nikolas Polster
5
Luca Wimhofer
6
Niklas Hoffmann
4
Paul Gobara
38
Adrian Hajdari
10
Benjamin Mulahalilovic
18
Kilian Bauernfeind
7
Haris Ismailcebioglu
14
Alexander Joppich
9
Lorenzo Coco
19
Marco Hausjell
99
Michael Cheukoua
11
Levan Eloshvili
13
Marco Perchtold
17
Thomas Schiestl
10
Christian Lichtenberger
20
Thorsten Schriebl
22
Felix Holzhacker
21
Michael Lang
30
Milos Jovicic
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-4-2
Thay người | |||
55’ | Adrian Hajdari Paul Lipczinski | 63’ | Christian Lichtenberger Jan Stefanon |
69’ | Lorenzo Massimiliano Coco Florian Fischerauer | 63’ | Thomas Schiestl Paolo Jager |
88’ | Haris Ismailcebioglu Bernhard Hahn | 63’ | Levan Eloshvili Atsushi Zaizen |
75’ | Michael Cheukoua Markus Rusek | ||
86’ | Thorsten Schriebl Yannick Oberleitner |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Petuely | Jan Stefanon | ||
Paul Lipczinski | Benjamin Rosenberger | ||
Florian Fischerauer | Paolo Jager | ||
Matteo Hotop | Atsushi Zaizen | ||
Bernhard Hahn | Markus Rusek | ||
Emilian Metu | Yannick Oberleitner | ||
Filip Drljepan | Christoph Nicht |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại