Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả SV Horn vs First Vienna FC hôm nay 02-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 4, 02/10

Kết thúc

SV Horn

SV Horn

3 : 6

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 2-2
T4, 01:30 02/10/2024
Vòng 6 - Hạng 2 Áo
Sparkasse Horn Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Amir Abdijanovic
11
Kilian Bauernfeind
19
Dalibor Velimirovic
23
Kai Stratznig (Thay: David Ungar)
27
Gontie Diomande (Kiến tạo: Kelechi Nnamdi)
38
Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: Kelechi Nnamdi)
45
Florian Fischerauer (Kiến tạo: Din Barlov)
46
Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng)
46
Kelechi Nnamdi
50
Luca Edelhofer (Kiến tạo: Christoph Monschein)
51
Dominik Velecky (Thay: Dalibor Velimirovic)
54
Christoph Monschein
55
Anes Omerovic
63
Philipp Ochs (Thay: Christoph Monschein)
66
Haris Ismailcebioglu (Thay: Din Barlov)
69
Emilian Metu (Thay: Anthony Syhre)
69
Dragan Marceta (Thay: Erion Aliji)
69
Emilian Metu (Thay: Paul Lipczinski)
69
Gontie Diomande
70
Gontie Diomande
73
Paul Karch Jr. (Thay: Luca Wimhofer)
83
Haris Zahirovic (Thay: Gontie Diomande)
84
Anthony Syhre
87
Haris Zahirovic (Kiến tạo: Luca Edelhofer)
90
Amir Abdijanovic
90
Bernhard Luxbacher
90+3'

Thống kê trận đấu SV Horn vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
First Vienna FC
First Vienna FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 14
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Horn vs First Vienna FC

SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Erion Aliji (42), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Florian Fischerauer (8), Luca Wimhofer (46), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28), Kilian Bauernfeind (18)

First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Jürgen Bauer (25), Kelechi Nnamdi (36), David Ungar (66), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Gontie Junior Diomandé (21), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)

SV Horn
SV Horn
4-3-3
1
Matteo Hotop
42
Erion Aliji
27
Dalibor Velimirovic
13
Anthony Syhre
4
Paul Gobara
11
Paul Lipczinski
8
Florian Fischerauer
46
Luca Wimhofer
10
Amir Abdijanovic
28
Din Barlov
18
Kilian Bauernfeind
14
Kelvin Boateng
7
Christoph Monschein
21
Gontie Junior Diomandé
8 2
Bernhard Luxbacher
6
Mohamed Sanogo
66
David Ungar
36
Kelechi Nnamdi
25
Jürgen Bauer
13
Anes Omerovic
5
Noah Steiner
1
Bernhard Unger
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
54’
Dalibor Velimirovic
Dominik Velecky
27’
David Ungar
Kai Stratznig
69’
Erion Aliji
Dragan Marceta
46’
Kelvin Boateng
Luca Edelhofer
69’
Din Barlov
Haris Ismailcebioglu
66’
Christoph Monschein
Philipp Ochs
69’
Paul Lipczinski
Emilian Metu
84’
Gontie Diomande
Haris Zahirovic
83’
Luca Wimhofer
Paul Karch Jr
Cầu thủ dự bị
Shaoziyang Liu
Christopher Giuliani
Dragan Marceta
Philipp Ochs
Haris Ismailcebioglu
Patrick Schmidt
Lorenzo Coco
Kai Stratznig
Paul Karch Jr
Haris Zahirovic
Dominik Velecky
Dean Titkov
Emilian Metu
Luca Edelhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
16/09 - 2022
28/04 - 2023
18/08 - 2023
09/03 - 2024
02/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2115422149T H T T H
2SV RiedSV Ried2115242547T T B T T
3SW BregenzSW Bregenz2111551238T B B T T
4First Vienna FCFirst Vienna FC211227938B T B H T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten219751034T H T H H
6Kapfenberger SVKapfenberger SV211038-333H H B T T
7SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II21948431B T B B H
8Sturm Graz IISturm Graz II21876631T H T T B
9AmstettenAmstetten21849328B H B B H
10FC LieferingFC Liefering21849-328B T T B T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg217212-523T B T B B
12Austria LustenauAustria Lustenau214116-423B B T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC215610-921H B T H B
14SV StripfingSV Stripfing213810-917T B H H T
15SV HornSV Horn213414-2713B T B H B
16SV LafnitzSV Lafnitz212514-3011B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X