![]() Paul Lipczinski (Kiến tạo: Alexander Joppich) 23 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic (Kiến tạo: Kilian Bauernfeind) 31 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Thomas Kreuzhuber) 46 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Anes Omerovic) 57 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Juergen Bauer) 57 | |
![]() Christoph Monschein 59 | |
![]() Mohamed Sanogo (Thay: Bernhard Luxbacher) 67 | |
![]() Joel Kitenge 67 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Christoph Monschein) 67 | |
![]() Raphael Bauer (Thay: Florian Fischerauer) 67 | |
![]() Bernhard Hahn (Thay: Haris Ismailcebioglu) 74 | |
![]() David Peham 82 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Kilian Bauernfeind) 82 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic 89 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Horn

First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs First Vienna FC
SV Horn (4-3-3): Nikolas Polster (16), Alexander Joppich (14), Niklas Hoffmann (6), Luca Wimhofer (5), Paul Gobara (4), Benjamin Mulahalilovic (10), Florian Fischerauer (8), Haris Ismailcebioglu (7), Marco Hausjell (19), Paul Lipczinski (11), Kilian Bauernfeind (18)
First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Cedomir Bumbic (11), Jurgen Bauer (25), Kerim Abazovic (24), Anes Omerovic (13), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), David Peharm (9)

SV Horn
4-3-3
16
Nikolas Polster
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
10
Benjamin Mulahalilovic
8
Florian Fischerauer
7
Haris Ismailcebioglu
19
Marco Hausjell
11
Paul Lipczinski
18
Kilian Bauernfeind
9
David Peharm
7
Christoph Monschein
10
Philipp Ochs
8
Bernhard Luxbacher
13
Anes Omerovic
24
Kerim Abazovic
25
Jurgen Bauer
11
Cedomir Bumbic
15
Thomas Kreuzhuber
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Florian Fischerauer Raphael Bauer | 46’ | Thomas Kreuzhuber Marcel Tanzmayr |
74’ | Haris Ismailcebioglu Bernhard Hahn | 57’ | Juergen Bauer Kelvin Boateng |
82’ | Kilian Bauernfeind Emilian Metu | 57’ | Anes Omerovic Daniel Luxbacher |
67’ | Bernhard Luxbacher Mohamed Sanogo | ||
67’ | Christoph Monschein Joel Kitenge |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Weigand | Kelvin Boateng | ||
Raphael Bauer | Mohamed Sanogo | ||
Emilian Metu | Daniel Luxbacher | ||
Valentin Akrap | Edin Huskovic | ||
Bernhard Hahn | Marcel Tanzmayr | ||
Filip Drljepan | Joel Kitenge | ||
Matteo Hotop | Marcel Ecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại