![]() (og) Julian Klar 25 | |
![]() Burak Yilmaz 28 | |
![]() Burak Yilmaz 51 | |
![]() Cem Turkmen 51+1' | |
![]() Pius Grabher (Thay: Cem Turkmen) 53 | |
![]() Martin Majnovics 59 | |
![]() Bryan Teixera (Thay: Fabian Gmeiner) 64 | |
![]() (og) Paul Gobara 65 | |
![]() Marco Siverio (Thay: Pascal Macher) 79 | |
![]() Djibril Fandje Toure (Thay: Burak Yilmaz) 87 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Okan Yilmaz) 87 | |
![]() Ilter Ayyildiz (Thay: Albin Gashi) 87 | |
![]() Nicolai Boesch (Thay: Michael Cheukoua) 87 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

SV Horn

Austria Lustenau
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Austria Lustenau
SV Horn (4-5-1): Fabian Ehmann (1), Pascal Macher (22), Julian Klar (4), Paul Gobara (20), Martin Majnovics (12), Albin Gashi (31), Juergen Bauer (27), Frank Sturing (5), Andree Neumayer (23), Burak Yilmaz (17), Okan Yilmaz (10)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Hakim Guenouche (12), Brandon Baiye (6), Cem Turkmen (8), Anderson (28), Muhammed-Cham Saracevic (10), Michael Cheukoua (11), Haris Tabakovic (25)

SV Horn
4-5-1
1
Fabian Ehmann
22
Pascal Macher
4
Julian Klar
20
Paul Gobara
12
Martin Majnovics
31
Albin Gashi
27
Juergen Bauer
5
Frank Sturing
23
Andree Neumayer
17
Burak Yilmaz
10
Okan Yilmaz
25
Haris Tabakovic
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
28
Anderson
8
Cem Turkmen
6
Brandon Baiye
12
Hakim Guenouche
5
Jean Hugonet
31
Matthias Maak
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Pascal Macher Marco Siverio | 53’ | Cem Turkmen Pius Grabher |
87’ | Okan Yilmaz Kevin Petuely | 64’ | Fabian Gmeiner Bryan Teixera |
87’ | Albin Gashi Ilter Ayyildiz | 87’ | Michael Cheukoua Nicolai Boesch |
87’ | Burak Yilmaz Djibril Fandje Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Kronsteiner | Tobias Berger | ||
Kevin Petuely | Florian Eres | ||
Marco Siverio | Nicolai Boesch | ||
Samuel Biek | Pius Grabher | ||
Ilter Ayyildiz | Wallace | ||
Djibril Fandje Toure | Leo Matzler | ||
Dennis Schmutz | Bryan Teixera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại