![]() Leo Mikic 18 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Din Barlov) 37 | |
![]() Lorenzo Coco (Thay: Din Barlov) 38 | |
![]() Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette) 46 | |
![]() Paul Lipczinski (Thay: Erion Aliji) 46 | |
![]() Fabian Gmeiner 47 | |
![]() Abdellah Baallal (Thay: Daniel Au Yeong) 55 | |
![]() Kilian Bauernfeind 60 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Emilian Metu) 62 | |
![]() Nico Gorzel 69 | |
![]() Seydou Diarra (Thay: Sacha Delaye) 71 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 71 | |
![]() Seifeddin Chabbi 75 | |
![]() Anthony Syhre 76 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Kiến tạo: Amir Abdijanovic) 77 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Felix Nachbagauer) 83 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Kilian Bauernfeind) 83 | |
![]() Abdellah Baallal 86 | |
![]() Abdellah Baallal 90 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

SV Horn

Austria Lustenau
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 31
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Austria Lustenau
SV Horn (3-5-2): Matteo Hotop (1), Paul Gobara (4), Emilian Metu (31), Erion Aliji (42), Anthony Syhre (13), Kilian Bauernfeind (18), Din Barlov (28), Haris Ismailcebioglu (7), Dragan Marceta (5), Amir Abdijanovic (10), Felix Nachbagauer (17)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Axel David Rouquette (21), Robin Voisine (18), Leo Matzler (5), Pius Grabher (23), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Leo Mikic (12), Daniel Au Yeong (17), Namory Cisse (15)

SV Horn
3-5-2
1
Matteo Hotop
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
42
Erion Aliji
13
Anthony Syhre
18
Kilian Bauernfeind
28
Din Barlov
7
Haris Ismailcebioglu
5
Dragan Marceta
10
Amir Abdijanovic
17
Felix Nachbagauer
15
Namory Cisse
17
Daniel Au Yeong
12
Leo Mikic
19
Sacha Delaye
8
Nico Gorzel
23
Pius Grabher
5
Leo Matzler
18
Robin Voisine
21
Axel David Rouquette
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-3-3
Thay người | |||
37’ | Din Barlov Lorenzo Coco | 46’ | Axel Rouquette Willian Rodrigues |
46’ | Erion Aliji Paul Lipczinski | 55’ | Daniel Au Yeong Abdellah Baallal |
62’ | Emilian Metu Dalibor Velimirovic | 71’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi |
83’ | Felix Nachbagauer Kevin Petuely | 71’ | Sacha Delaye Seydou Diarra |
83’ | Kilian Bauernfeind Dominik Velecky |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Petuely | Nathan Falconnier | ||
Lukas Weber | Abdellah Baallal | ||
Dominik Velecky | Seifedin Chabbi | ||
Lorenzo Coco | Stan Berkani | ||
Paul Karch Jr | Willian Rodrigues | ||
Dalibor Velimirovic | Simon Nesler Taubl | ||
Paul Lipczinski | Seydou Diarra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại