Quả phát bóng lên cho Darmstadt tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Aaron Seydel (Kiến tạo: Marvin Mehlem) 17 | |
Bashkim Ajdini 19 | |
Dennis Diekmeier 24 | |
Patric Pfeiffer 55 | |
Klaus Gjasula 61 | |
Christian Kinsombi (Thay: Dennis Diekmeier) 72 | |
Luca Pfeiffer (Thay: Phillip Tietz) 72 | |
Mathias Honsak (Thay: Tim Skarke) 72 | |
Maurice Deville (Thay: Erik Zenga) 77 | |
Ahmed Kutucu (Thay: Pascal Testroet) 77 | |
Fabian Schnellhardt (Thay: Tobias Kempe) 79 | |
Braydon Manu (Thay: Marvin Mehlem) 79 | |
Cebio Soukou 81 | |
Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Cebio Soukou) 84 | |
Frank Ronstadt 87 | |
Immanuel Hoehn (Thay: Tom Trybull) 88 | |
Alexander Esswein (Thay: Cebio Soukou) 88 |
Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
Sandhausen có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong nửa của Darmstadt không?
Darmstadt lái xe về phía trước và Klaus Gjasula trong một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Darmstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Robin Braun ra hiệu cho Sandhausen đá phạt trong phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Sandhausen.
Ném biên cho Darmstadt tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Đội khách thay Cebio Soukou bằng Alexander Esswein.
Sandhausen thay người thứ tư với Immanuel Hohn thay cho Tom Trybull.
Robin Braun cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Đội khách thay Tom Trybull bằng Braydon Manu.
Sandhausen thay người thứ tư với Braydon Manu thay cho Tom Trybull.
Frank Ronstadt được đặt cho đội nhà.
Đá phạt cho Sandhausen trong hiệp của họ.
Darmstadt đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Mathias Honsak lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Sandhausen có một quả phát bóng lên.
Darmstadt đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Luca Pfeiffer lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Cebio Soukou chơi tuyệt vời để lập công.
Ghi bàn! Ahmed Kutucu gỡ hòa nâng tỷ số lên 1-1.
Darmstadt đẩy lên sân nhưng Robin Braun nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Frank Ronstadt (17), Patric Pfeiffer (5), Jannik Mueller (20), Fabian Holland (32), Tim Skarke (27), Tobias Kempe (11), Klaus Gjasula (23), Marvin Mehlem (6), Phillip Tietz (9), Aaron Seydel (22)
Sandhausen (4-2-3-1): Patrick Drewes (1), Dennis Diekmeier (18), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Chima Okoroji (36), Erik Zenga (17), Tom Trybull (28), Bashkim Ajdini (19), Janik Bachmann (26), Cebio Soukou (7), Pascal Testroet (37)
Thay người | |||
72’ | Tim Skarke Mathias Honsak | 72’ | Dennis Diekmeier Christian Kinsombi |
72’ | Phillip Tietz Luca Pfeiffer | 77’ | Pascal Testroet Ahmed Kutucu |
79’ | Marvin Mehlem Braydon Manu | 77’ | Erik Zenga Maurice Deville |
79’ | Tobias Kempe Fabian Schnellhardt | 88’ | Cebio Soukou Alexander Esswein |
88’ | Tom Trybull Immanuel Hoehn |
Cầu thủ dự bị | |||
Clemens Riedel | Ahmed Kutucu | ||
Braydon Manu | Alexander Esswein | ||
Emir Karic | Maurice Deville | ||
Mathias Honsak | Marcel Ritzmaier | ||
Luca Pfeiffer | Nils Seufert | ||
Fabian Schnellhardt | Christian Kinsombi | ||
Thomas Isherwood | Arne Sicker | ||
Morten Behrens | Immanuel Hoehn | ||
Nemanja Celic | Felix Wiedwald |
Nhận định SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Thành tích gần đây Sandhausen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T B T T T |
2 | Hamburger SV | 21 | 10 | 8 | 3 | 19 | 38 | T T T H T |
3 | Kaiserslautern | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T T T |
4 | Magdeburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T T H T B |
5 | Fortuna Dusseldorf | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | B H T T H |
6 | Paderborn | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | B B T B T |
7 | Hannover 96 | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | H T H H H |
8 | Elversberg | 21 | 9 | 5 | 7 | 8 | 32 | B B B H T |
9 | 1. FC Nuremberg | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | T T B T T |
10 | Karlsruher SC | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | T B B H B |
11 | Greuther Furth | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | B B B T T |
12 | Darmstadt | 21 | 6 | 7 | 8 | 2 | 25 | B H B B B |
13 | Berlin | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | H T B B B |
14 | Schalke 04 | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T H T B B |
15 | Preussen Muenster | 21 | 4 | 8 | 9 | -6 | 20 | H T H B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 21 | 4 | 6 | 11 | -19 | 18 | B H H B T |
17 | SSV Ulm 1846 | 21 | 3 | 8 | 10 | -4 | 17 | H B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 21 | 4 | 2 | 15 | -34 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại