Liệu Sandhausen có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Darmstadt?
![]() Braydon Manu (Kiến tạo: Klaus Gjasula) 9 | |
![]() Aleksandr Zhirov (Kiến tạo: Janik Bachmann) 24 | |
![]() Jannik Mueller 50 | |
![]() Christoph Zimmermann (Thay: Clemens Riedel) 53 | |
![]() Marvin Mehlem (Kiến tạo: Braydon Manu) 55 | |
![]() Christian Kinsombi 61 | |
![]() Magnus Warming (Thay: Braydon Manu) 62 | |
![]() Tom Trybull 65 | |
![]() Phillip Tietz 76 | |
![]() Dario Dumic 76 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Tom Trybull) 76 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Matej Pulkrab) 77 | |
![]() Alexander Esswein (Thay: Christian Kinsombi) 77 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: David Kinsombi) 77 | |
![]() Joseph Gande (Thay: Chima Okoroji) 89 | |
![]() Frank Ronstadt (Thay: Marvin Mehlem) 90 | |
![]() Yassin Ben Balla (Thay: Tobias Kempe) 90 |
Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
![SV Darmstadt 98](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Darmstadt_20141014163942.png)
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
Darmstadt thay người thứ tư với Frank Ronstadt thay Marvin Mehlem.
Đội chủ nhà đã thay Tobias Kempe bằng Yassin Ben Balla. Đây là lần thay người thứ ba được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Torsten Lieberknecht.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phạt góc cho Sandhausen.
Nicolas Winter thưởng cho Darmstadt một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Sandhausen.
Sandhausen thực hiện quả ném biên trong khu vực Darmstadt.
Josef Ganda đang thay thế Chima Okoroji cho đội khách.
Ném biên cho Darmstadt tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Nicolas Winter trao quả ném biên cho đội nhà.
Nicolas Winter ra hiệu cho Sandhausen đá phạt.
Liệu Sandhausen có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Darmstadt?
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Darmstadt.
Ném biên Darmstadt.
Ném biên dành cho Sandhausen tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Darmstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Darmstadt trong hiệp của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Darmstadt.
Alexander Esswein thay Sandhausen tung cú sút nhưng không trúng đích.
Sandhausen được hưởng quả phạt góc của Nicolas Winter.
Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
SV Darmstadt 98 (3-4-1-2): Marcel Schuhen (1), Clemens Riedel (38), Klaus Gjasula (23), Jannik Muller (20), Matthias Bader (26), Fabian Holland (32), Tobias Kempe (11), Fabian Schnellhardt (8), Marvin Mehlem (6), Braydon Manu (7), Phillip Tietz (9)
Sandhausen (4-2-3-1): Patrick Drewes (1), Dennis Diekmeier (18), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Chima Okoroji (36), Erik Zenga (17), Tom Trybull (28), David Kinsombi (10), Janik Bachmann (26), Christian Kinsombi (8), Matej Pulkrab (9)
![SV Darmstadt 98](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Darmstadt_20141014163942.png)
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
Thay người | |||
53’ | Clemens Riedel Christoph Zimmermann | 76’ | Tom Trybull Marcel Ritzmaier |
62’ | Braydon Manu Magnus Warming | 77’ | Matej Pulkrab Ahmed Kutucu |
90’ | Tobias Kempe Yassin Ben Balla | 77’ | David Kinsombi Philipp Ochs |
90’ | Marvin Mehlem Frank Ronstadt | 77’ | Christian Kinsombi Alexander Esswein |
89’ | Chima Okoroji Josef Ganda |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Leipold | Josef Ganda | ||
Christoph Zimmermann | Ahmed Kutucu | ||
Philipp Sonn | Philipp Ochs | ||
Yassin Ben Balla | Arne Sicker | ||
Magnus Warming | Bashkim Ajdini | ||
Emir Karic | Immanuel Hohn | ||
Frank Ronstadt | Nikolai Rehnen | ||
Alexander Brunst | Marcel Ritzmaier | ||
Fabio Torsiello | Alexander Esswein |
Nhận định SV Darmstadt 98 vs Sandhausen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Thành tích gần đây Sandhausen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T B T T T |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 19 | 38 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | B H T T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | B B T B T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | H T H H H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 8 | 32 | B B B H T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | T B B H B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | B B B T T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 2 | 25 | B H B B B |
13 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -6 | 20 | H T H B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -19 | 18 | B H H B T |
17 | 21 | 3 | 8 | 10 | -4 | 17 | H B T B B | |
18 | ![]() | 21 | 4 | 2 | 15 | -34 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại