![]() (VAR check) 21 | |
![]() Won-Sang Um 39 | |
![]() Joon-Ho Son (Thay: Matheus Trindade) 46 | |
![]() Min-Hyeok Kim (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
![]() See-Young Jang (Thay: Sang-Min Sim) 46 | |
![]() Ataru Esaka 61 | |
![]() Anderson Oliveira (Thay: Dong-Won Ji) 63 | |
![]() Gyu-Sung Lee (Thay: Seung-Beom Ko) 63 | |
![]() Min-Hyeok Kim 68 | |
![]() Sang-Yun Kang (Kiến tạo: Seung-Won Jung) 73 | |
![]() Min-Woo Kim (Thay: Ataru Esaka) 81 | |
![]() Joon-Hyeon Jo (Thay: Sang-Yun Kang) 81 | |
![]() Min-Sung Kang (Thay: Cheol-Woo Park) 89 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Suwon FC

Ulsan Hyundai
7 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Ulsan Hyundai
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Kyung-won Kwon (21), Young-woo Jang (26), Kang Sang-Yun (77), Yoon Bit-garam (14), Trindade (8), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10), Cheol-Woo Park (3)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Kee-Hee Kim (4), Sang-Min Sim (2), Won-Sang Um (11), Ko Seung-beom (7), Darijan Bojanic (6), Ataru Esaka (31), Yun-Gu Kang (30), Joo Min-Kyu (18)

Suwon FC
4-3-3
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
15
Tae-han Kim
21
Kyung-won Kwon
26
Young-woo Jang
77
Kang Sang-Yun
14
Yoon Bit-garam
8
Trindade
7
Seung-Won Jung
10
Dong-Won Ji
3
Cheol-Woo Park
18
Joo Min-Kyu
30
Yun-Gu Kang
31
Ataru Esaka
6
Darijan Bojanic
7
Ko Seung-beom
11
Won-Sang Um
2
Sang-Min Sim
4
Kee-Hee Kim
5
Lim Jong Eun
73
Yun Il-Lok
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Matheus Trindade Son Jun-ho | 46’ | Sang-Min Sim See-Young Jang |
63’ | Dong-Won Ji Anderson Oliveira | 46’ | Yun-Gu Kang Kim Min-hyeok |
81’ | Sang-Yun Kang Joon-Hyeon Jo | 63’ | Seung-Beom Ko Lee Gyu-sung |
89’ | Cheol-Woo Park Kang Min-song | 81’ | Ataru Esaka Kim Min-woo |
Cầu thủ dự bị | |||
Park Bae-jong | Jo So huk | ||
Lachlan Jackson | Min-Woo Kang | ||
Gyu-Baek Choi | Ju-Hwan Kim | ||
Pratama Arhan | Kim Min-woo | ||
Joon-Hyeon Jo | See-Young Jang | ||
Son Jun-ho | Lee Gyu-sung | ||
Kang Min-song | Matheus Sales | ||
Seung-Bae Jung | Kelvin Giacobe | ||
Anderson Oliveira | Kim Min-hyeok |
Nhận định Suwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
Giao hữu
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H T H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T H H T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T T H B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | T H B B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại