![]() Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Soo-Il Park) 2 | |
![]() Ju-Sung Kim 3 | |
![]() Jong-Sung Lee 12 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Rodrigo Bassani da Cruz) 46 | |
![]() Dong-Won Ji (Thay: Kyeong-Min Kim) 46 | |
![]() Seung-Gyu Han (Thay: Yo-Han Go) 46 | |
![]() Willyan (Thay: Stanislav Iljutcenko) 56 | |
![]() Fejsal Mulic (Thay: Byong-Jun An) 62 | |
![]() Aleksandar Palocevic 71 | |
![]() Jin-Woo Jeon (Thay: Boadu Maxwell Acosty) 76 | |
![]() Dae-Won Park 78 | |
![]() Bjoern Maars Johnsen (Thay: Aleksandar Palocevic) 79 | |
![]() Kyung-Jung Kim (Thay: Jong-Sung Lee) 86 | |
![]() Dong-Han Seo (Thay: Tae-Hwan Kim) 86 | |
![]() Si-Young Lee (Thay: Jin-Ya Kim) 88 | |
![]() Han Hogang 90+1' |
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs FC Seoul
số liệu thống kê

Suwon Bluewings

FC Seoul
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs FC Seoul
Suwon Bluewings (3-4-3): Hyung-mo Yang (21), Han Hogang (5), Joon-Su Kim (66), Dae-won Park (33), Tae-hwan Kim (11), Jong-sung Lee (16), Seung-beom Ko (7), Lee Ki-Je (23), Rodrigo Bassani Da Cruz (97), Byong-Jun An (9), Boadu Maxwell Acosty (18)
FC Seoul (3-4-3): Cheol-won Choi (21), Su-il Park (96), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Yo-Han Go (13), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Jin-Ya Kim (17), Na Sangho (7), Stanislav Iljutcenko (90), Kyeong-Min Kim (19)

Suwon Bluewings
3-4-3
21
Hyung-mo Yang
5
Han Hogang
66
Joon-Su Kim
33
Dae-won Park
11
Tae-hwan Kim
16
Jong-sung Lee
7
Seung-beom Ko
23
Lee Ki-Je
97
Rodrigo Bassani Da Cruz
9
Byong-Jun An
18
Boadu Maxwell Acosty
19
Kyeong-Min Kim
90
Stanislav Iljutcenko
7
Na Sangho
17
Jin-Ya Kim
6
Sung-Yueng Ki
26
Aleksandar Palocevic
13
Yo-Han Go
30
Ju-Sung Kim
5
Osmar Barba Ibanez
96
Su-il Park
21
Cheol-won Choi

FC Seoul
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Bassani da Cruz Kazuki Kozuka | 46’ | Yo-Han Go Seung-Gyu Han |
62’ | Byong-Jun An Fejsal Mulic | 46’ | Kyeong-Min Kim Dong-Won Ji |
76’ | Boadu Maxwell Acosty Jin-woo Jeon | 56’ | Stanislav Iljutcenko Willyan |
86’ | Tae-Hwan Kim Dong-Han Seo | 79’ | Aleksandar Palocevic Bjorn Johnsen |
86’ | Jong-Sung Lee Kyung-Jung Kim | 88’ | Jin-Ya Kim Si-Young Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Han Seo | Seong-min Hwang | ||
Jin-woo Jeon | Si-Young Lee | ||
Fejsal Mulic | Hyun-cheol Jeong | ||
Kyung-Jung Kim | Seung-Gyu Han | ||
Kazuki Kozuka | Willyan | ||
Dave Bulthuis | Dong-Won Ji | ||
Chan Gi An | Bjorn Johnsen |
Nhận định Suwon Bluewings vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại