![]() Kyung-Jung Kim 33 | |
![]() Lee Ki-Je (Thay: Kim Kyung-jung) 46 | |
![]() Fejsal Mulic (Thay: Hi-jun Bak) 46 | |
![]() Werik Silva Pinto (Thay: Kim Bo-kyung) 46 | |
![]() Fejsal Mulic (Thay: Hee-Jun Park) 46 | |
![]() Ki-Jee Lee (Thay: Kyung-Jung Kim) 46 | |
![]() Popo (Thay: Bo-Kyung Kim) 46 | |
![]() Victor Bobsin 57 | |
![]() Je-Ho Yu (Thay: Byong-Jun An) 60 | |
![]() Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park) 62 | |
![]() Myeong-Seok Ko (Thay: Joon-Su Kim) 66 | |
![]() Lucas Barcelos 74 | |
![]() Ki-Jee Lee 84 | |
![]() Dae-Won Park 88 | |
![]() Keun-Ho Lee (Thay: Lucas Barcelos) 90 | |
![]() Seung-Beom Ko 90+5' | |
![]() Lucas Barcelos (Kiến tạo: Edgar) 90+7' | |
![]() Young-Woon Choi 90+11' |
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Daegu FC
số liệu thống kê

Suwon Bluewings

Daegu FC
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Daegu FC
Suwon Bluewings (3-4-1-2): Hyung-mo Yang (21), Gyu-Seok Lee (28), Joon-Su Kim (66), Dae-won Park (33), Kyung-Jung Kim (17), Seung-beom Ko (7), Kazuki Kozuka (81), Bo-Kyung Kim (13), Tae-hwan Kim (11), Byong-Jun An (9), Hi-jun Bak (20)
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Kang-San Kim (20), Seong-won Jang (5), Se-Jin Park (14), Victor Bobsin (13), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Edgar (9), Lucas Barcellos Damasceno (99)

Suwon Bluewings
3-4-1-2
21
Hyung-mo Yang
28
Gyu-Seok Lee
66
Joon-Su Kim
33
Dae-won Park
17
Kyung-Jung Kim
7
Seung-beom Ko
81
Kazuki Kozuka
13
Bo-Kyung Kim
11
Tae-hwan Kim
9
Byong-Jun An
20
Hi-jun Bak
99
Lucas Barcellos Damasceno
9
Edgar
17
Jae-Hyun Go
33
Chul Hong
13
Victor Bobsin
14
Se-Jin Park
5
Seong-won Jang
20
Kang-San Kim
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
1
Yeong-eun Choi

Daegu FC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Hee-Jun Park Fejsal Mulic | 62’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee |
46’ | Kyung-Jung Kim Lee Ki-Je | 90’ | Lucas Barcelos Keun-ho Lee |
46’ | Bo-Kyung Kim Popo | ||
60’ | Byong-Jun An Je-ho Yu | ||
66’ | Joon-Su Kim Myeong-Seok Ko |
Cầu thủ dự bị | |||
Fejsal Mulic | Yeong-Jun Kim | ||
Mooyol Go | Jin-Yong Lee | ||
Je-ho Yu | Yong-rae Lee | ||
Lee Ki-Je | Keita Suzuki | ||
Myeong-Seok Ko | Won-woo Lee | ||
Chan Gi An | Tae-hui Han | ||
Popo | Keun-ho Lee |
Nhận định Suwon Bluewings vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại