![]() Julian Montenegro 14 | |
![]() Nikola Celebic 44 | |
![]() Vuk Strikovic 48 | |
![]() Srdjan Krstovic 68 |
Thống kê trận đấu Sutjeska vs FK Arsenal Tivat
số liệu thống kê

Sutjeska

FK Arsenal Tivat
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 42 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 11 | 46 | T T T T H |
3 | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T T B B B | |
4 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H H T B B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T H B B H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -5 | 29 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | B H T B H |
9 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -11 | 22 | B B B T T |
10 | 24 | 5 | 5 | 14 | -15 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại