![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Nokutenda Mangezi) 57 | |
![]() Pogiso Sanoka 59 | |
![]() Terrence Dzvukamanja 63 | |
![]() Dzenan Zajmovic (Thay: Lindokuhle Mbatha) 69 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Kamogelo Sebelebele) 69 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Keanin Ayer) 78 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Thato Khiba) 79 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Terrence Dzvukamanja) 84 | |
![]() Eric Mbangossoum 86 | |
![]() Marks Munyai 89 | |
![]() Siviwe Magidigidi 90 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

SuperSport United

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs TS Galaxy
Thay người | |||
57’ | Nokutenda Mangezi Siviwe Magidigidi | 69’ | Lindokuhle Mbatha Dzenan Zajmovic |
78’ | Keanin Ayer Gape Moralo | 69’ | Kamogelo Sebelebele Sphesihle Maduna |
84’ | Terrence Dzvukamanja Eric Mbangossoum | 79’ | Thato Khiba Sepana Victor Letsoalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thakasani Mbanjwa | Sepana Victor Letsoalo | ||
Siviwe Magidigidi | Dzenan Zajmovic | ||
Thabang Tumelo Mahlangu | Nhlanhla Mgaga | ||
Gape Moralo | Ira Eliezer Tape | ||
Eric Mbangossoum | Sibusiso Radebe | ||
Ime Okon | Thabang Sibanyoni | ||
Bilal Baloyi | Khulumani Ndamane | ||
Aphiwe Baliti | Mlungisi Mbunjana | ||
Donay Jansen | Sphesihle Maduna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại